🌟 왕진 (往診)

Danh từ  

1. 의사가 병원 밖의 환자가 있는 곳으로 직접 가서 진찰하고 치료함.

1. SỰ KHÁM CHỮA BỆNH TẠI NHÀ: Việc bác sĩ trực tiếp đi đến nơi ở của bệnh nhân ngoài bệnh viện để khám và chữa bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 왕진 가방.
    Wangjin bag.
  • 왕진을 가다.
    Go to wangjin.
  • 왕진을 오다.
    Come to wangjin.
  • 왕진을 요청하다.
    Request a visit.
  • 왕진을 의뢰하다.
    Request for a visit.
  • 왕진을 하다.
    Make a house call.
  • 예전에 거동이 힘든 환자들은 주로 왕진으로 치료를 받았다.
    In the past, patients who had difficulty moving around were treated mainly for housequakes.
  • 그 의사는 주말에도 근처 마을로 왕진을 다니며 여러 환자들을 치료하였다.
    The doctor visited the nearby village on weekends and treated several patients.
  • 의사 선생님! 병원에 안 계시고 이 먼 곳까지 무슨 일로 오셨어요?
    Doctor! what brings you to this faraway place without being in the hospital?
    네, 중풍으로 누워 있는 김 할아버지네 집으로 왕진을 나왔어요.
    Yes, i went out to visit grandpa kim, who was lying in a stroke.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕진 (왕ː진)
📚 Từ phái sinh: 왕진하다: 의사가 병원 밖의 환자가 있는 곳으로 가서 진료하다.

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Khí hậu (53) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43)