🌟 영합 (迎合)

Danh từ  

1. 개인적인 이익을 위해 마음에 없는 칭찬을 하며 따름.

1. SỰ A DUA, SỰ TUNG HÔ GIẢ DỐI: Việc theo và khen ngợi không thật lòng vì lợi ích cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인기 영합.
    Popularity.
  • 영합이 되다.
    Be in harmony.
  • 영합이 판치다.
    Perspiration prevails.
  • 영합을 하다.
    To mollify.
  • 사장은 아첨과 영합을 일삼는 부하 직원에게 신뢰를 잃어버렸다.
    The boss has lost faith in his flattery and pandering subordinates.
  • 운동 선수는 주변의 영합이 아니라 진지한 프로 정신으로 시합에 임했다.
    The athlete entered the competition with a serious professional spirit, not with the spirit of the surroundings.
  • 정치인은 선심이나 인기 영합에 기대지 않고 약속한 공약을 지켜 나갔다.
    The politician kept his promises, not relying on goodness or popularity.
  • 권력자에게 영합을 할 바에는 그냥 내가 회사를 그만두겠어.
    I'd rather quit the company than pandering to the powerful.
    그래도 힘들게 들어온 회사인데 잘 생각해 봐.
    It's a tough company, though. think about it.

2. 서로 뜻이 맞음.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세력 영합.
    Harmony of power.
  • 영합이 되다.
    Be in harmony.
  • 영합을 하다.
    To mollify.
  • 동생은 형과 영합을 하여 방을 청소했다.
    My brother mated with my brother and cleaned the room.
  • 과자 회사는 다른 회사와 가격 영합을 하여 과자 값을 올렸다.
    The confectionary company raised the price of the confectionery by matching the price with another company.
  • 저 둘은 싸울 땐 언제고 이젠 영합을 하며 잘도 같이 다니네?
    They're always fighting, and now they're in harmony and they're in good company.
    그러게 말이야.
    I know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영합 (영합) 영합이 (영하비) 영합도 (영합또) 영합만 (영함만)
📚 Từ phái sinh: 영합하다(迎合하다): 개인적인 이익을 위해 마음에 없는 칭찬을 하며 따르다., 서로 뜻이… 영합되다: 사사로운 이익에 따라 아첨하여 좇다., 서로의 뜻이 맞다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19)