🌟 옹호 (擁護)

Danh từ  

1. 편들고 도움을 주어 지킴.

1. SỰ ỦNG HỘ: Việc đứng về phe nào đó và giúp đỡ cho phe đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인권 옹호.
    Advocacy for human rights.
  • 옹호 세력.
    Advocates.
  • 옹호가 되다.
    Be a prop.
  • 옹호를 받다.
    Be protected.
  • 옹호를 하다.
    Support.
  • 옹호에 나서다.
    Stand up for defense.
  • 옹호에 앞장서다.
    Take the lead in advocacy.
  • 그는 당내 옹호 세력의 지지를 받아 대통령 후보가 되었다.
    He became a presidential candidate with the support of the party's advocates.
  • 그들은 국제 인권 단체의 옹호에 힘입어 독재 정권을 몰아내는 데 성공했다.
    They succeeded in driving out dictatorships on the back of the advocacy of international human rights groups.
  • 심판이 김민준 선수에게 퇴장을 명령하자 같은 팀 선수들이 옹호에 나섰다.
    When the referee ordered kim min-joon to leave, the same team players defended themselves.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹호 (옹ː호)
📚 Từ phái sinh: 옹호되다(擁護되다): 편들어지고 도움을 받아 지켜지다. 옹호하다(擁護하다): 편들고 도움을 주어 지키다.

🗣️ 옹호 (擁護) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sở thích (103) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204)