🌟 옹호 (擁護)

Danh từ  

1. 편들고 도움을 주어 지킴.

1. SỰ ỦNG HỘ: Việc đứng về phe nào đó và giúp đỡ cho phe đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인권 옹호.
    Advocacy for human rights.
  • Google translate 옹호 세력.
    Advocates.
  • Google translate 옹호가 되다.
    Be a prop.
  • Google translate 옹호를 받다.
    Be protected.
  • Google translate 옹호를 하다.
    Support.
  • Google translate 옹호에 나서다.
    Stand up for defense.
  • Google translate 옹호에 앞장서다.
    Take the lead in advocacy.
  • Google translate 그는 당내 옹호 세력의 지지를 받아 대통령 후보가 되었다.
    He became a presidential candidate with the support of the party's advocates.
  • Google translate 그들은 국제 인권 단체의 옹호에 힘입어 독재 정권을 몰아내는 데 성공했다.
    They succeeded in driving out dictatorships on the back of the advocacy of international human rights groups.
  • Google translate 심판이 김민준 선수에게 퇴장을 명령하자 같은 팀 선수들이 옹호에 나섰다.
    When the referee ordered kim min-joon to leave, the same team players defended themselves.

옹호: protection; support; defence,ようご【擁護】,protection, défense, soutien,defensa, protección, amparo, soporte, apoyo, asistencia, respaldo,دفاع,өмгөөлөл, хамгаалал,sự ủng hộ,การคุ้มครอง, การพิทักษ์, การอารักขา, การป้องกัน, การรักษา, การอนุรักษ์,perlindungan, pembelaan, pendukungan,защита,拥护,维护,支持,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹호 (옹ː호)
📚 Từ phái sinh: 옹호되다(擁護되다): 편들어지고 도움을 받아 지켜지다. 옹호하다(擁護하다): 편들고 도움을 주어 지키다.

🗣️ 옹호 (擁護) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273)