🌟 예각 (銳角)

Danh từ  

1. 90도보다 작은 각.

1. GÓC NHỌN: Góc nhỏ hơn 90 độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삼각형의 예각.
    The acute angle of a triangle.
  • 예각과 둔각.
    Acute and obtuse.
  • 예각과 직각.
    Right angle to acute angle.
  • 예각을 구하다.
    Get an acute angle.
  • 예각을 재다.
    Measure the acute angle.
  • 예각으로 이루어지다.
    Consists of acute angle.
  • 모서리의 각도를 재 보았더니 팔십 도로 예각이었다.
    When i measured the angle of the corner, it was an acute angle of eighty roads.
  • 건축가는 창문을 예각으로 만들어서 날카로운 느낌을 주었다.
    The architect made the windows acutely, giving them a sharp feeling.
  • 예각 삼각형은 삼각형의 모든 각이 구십 도를 넘지 않는 삼각형이다.
    An acute triangle is a triangle in which all angles of the triangle do not exceed 90 degrees.
Từ tham khảo 둔각(鈍角): 90도보다는 크고 180도보다는 작은 각.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예각 (예ː각) 예각이 (예ː가기) 예각도 (예ː각또) 예각만 (예ː강만)

🗣️ 예각 (銳角) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)