🌟 종로에서 뺨 맞고 한강에서[한강에 가서] 눈 흘긴다.
Tục ngữ
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273)