🌟 종로에서 뺨 맞고 한강에서[한강에 가서] 눈 흘긴다.

Tục ngữ

1. 욕을 당한 자리에서는 아무 말도 못 하고 뒤에 가서 불평한다.

1. (BỊ TÁT Ở JONGNO RỒI ĐI RA SÔNG HÀN KHÓC): Không nói được lời nào ở nơi bị mắng chửi mà đi ra phía sau bất bình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아까 김 대리가 박 부장 욕하는 거 들었어?
    Did you hear assistant manager kim cursing at manager park earlier?
    Google translate 종로에서 뺨 맞고 한강에 가서 눈 흘긴다고 부장 앞에서는 아무 말도 못하면서 웃긴다.
    It's funny that he can't say anything in front of the manager because he gets slapped in jongro and goes to the han river.

종로에서 뺨 맞고 한강에서[한강에 가서] 눈 흘긴다.: be slapped across the face in Jongno, give a sidelong scowl in Hangang River; go home and kick the dog,鐘路でびんたを食って、漢江でにらむ,Regarder quelqu'un de travers au fleuve Hangang après que celui-ci nous ait giflé à l'avenue Jongno.,el cobarde desahoga su ira contra un tercero,يتلقى صفعة في جونغ رو وينظر مستنكرًا من زاوية عينيه في نهر هان(بعد الذهاب إلى نهر هان),(хадмал орч.) Жуннуд хацраа алгадуулчхаад Ханган гол дээр ирж хялайн харах, Давааны цаана гараад хуц гэх,(bị tát ở Jongno rồi đi ra sông Hàn khóc),(ป.ต.)โดนตบแก้มที่ชงโนแล้วจ้องด้วยหางตาที่แม่น้ำฮัน[ไปที่แม่น้ำฮัน]; มาบ่นเอาทีหลัง,hati gatal mata digaruk,(Досл.) На Чонг-ро получить пощёчину, а на реке Хан проливать слёзы,钟路上被扇耳光,到汉江才瞪眼,

2. 자신의 노여움을 관계가 없는 다른 곳에서 푼다.

2. (BỊ TÁT Ở JONGNO RỒI ĐI RA SÔNG HÀN KHÓC), GIẬN CÁ CHÉM THỚT: Chuyển cơn tức giận sang chỗ khác không rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종로에서 뺨 맞고 한강에서 눈 흘긴다더니 승규는 왜 우리한테 화풀이야?
    Why are you angry at us when you said you were slapped in jongro and your eyes were falling on the han river?
    Google translate 그러게. 선생님한테 꾸중 들은 게 우리 탓도 아닌데 말이야.
    Yeah. it's not even our fault that the teacher scolded us.

💕Start 종로에서뺨맞고한강에서한강에가서눈흘긴다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4)