🌟 경주 (慶州)

Danh từ  

1. 경상북도의 동남부에 있는 시. 오랫동안 신라의 수도였고 많은 문화유산이 있어 유명한 관광 도시이다.

1. GYEONGJU; KHÁNH CHÂU: Thành phố nằm ở phía Đông Nam tỉnh Gyeongsangbuk là thủ đô của nhà nước Silla trong suốt một thời gian dài, có nhiều di sản văn hóa và là một thành phố du lịch nổi tiếng.


🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경주 (경ː주)


🗣️ 경주 (慶州) @ Giải nghĩa

🗣️ 경주 (慶州) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98)