🌟 (運)

☆☆   Danh từ  

1. 인간의 힘으로는 바꿀 수 없는, 이미 정해져 있는 인간의 운명.

1. SỐ PHẬN, VẬN SỐ: Vận mệnh của con người đã được định sẵn không thể thay đổi bằng sức mạnh của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주어진 .
    A given rhyme.
  • 이 작용하다.
    Luck works.
  • 이 좋다.
    Lucky.
  • 이 풀리다.
    Luck is off.
  • 을 따르다.
    Follow one's luck.
  • 에 따르다.
    According to luck.
  • 에 맡기다.
    Leave to chance.
  • 지수는 모든 것이 자신의 노력이 아닌 에 달려 있다고 믿는다.
    The index believes everything depends on luck, not on his own efforts.
  • 무당은 내게 죽을 이 들었다며 굿을 해야 한다고 말했다.
    The shaman told me i was lucky to die and that i should do a good.
  • 이번 로켓 발사는 성공할 수 있겠습니까?
    Will this rocket launch be successful?

    I'm all set, so I'll leave it to chance.
Từ đồng nghĩa 운수(運數): 인간의 힘으로는 바꿀 수 없는, 이미 정해져 있는 인간의 운명.

2. 어떤 일이 잘 이루어지는 운수.

2. VẬN: Vận số mà việc nào đó được thành sự tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 길한 .
    Good luck.
  • 이 나쁘다.
    Bad luck.
  • 이 다하다.
    Run out of luck.
  • 이 있다.
    Lucky.
  • 이 좋다.
    Lucky.
  • 이 트이다.
    Luck breaks out.
  • 이 씨는 복권에 좋게 당첨되었다.
    Mr. lee was lucky to win the lottery.
  • 민준이는 청소 시간에 도망갔다가 나쁘게 선생님께 걸리고 말았다.
    Min-joon ran away during cleaning time and was unlucky to get caught by his teacher.
  • 지수야, 너 어제 교통사고 났었다며. 안 다쳤어?
    Jisoo, i heard you had a car accident yesterday. you're not hurt?
    응. 이 좋았는지 난 안 다치고 차만 망가졌어.
    Yeah. i guess i was lucky, but i didn't get hurt and only the car was damaged.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (운ː)

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28)