🌟 위배 (違背)

Danh từ  

1. 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어김.

1. SỰ VI PHẠM: Việc không giữ đúng và làm trái lời hứa, mệnh lệnh hay luật lệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 규정 위배.
    Violation of regulations.
  • 법칙 위배.
    Violation of the law.
  • 원칙 위배.
    Breaking principles.
  • 위배 여부.
    Violation.
  • 위배가 되다.
    Become a hypocrite.
  • 위배를 하다.
    To make a hypocrisy.
  • 안전모를 착용하지 않고 일을 하는 것은 규정에 위배가 된다.
    Working without a safety helmet is a violation of regulations.
  • 해당 관청은 허가 조건의 위배를 이유로 건물이 들어서는 것을 거부했다.
    The authorities refused to allow the building to be built on the grounds of violation of the terms of permission.
  • 병원이 환자의 정보를 임의로 제공하는 것은 비밀 준수 의무 위배에 해당한다.
    The random provision of patient information by hospitals constitutes breach of confidentiality obligations.
  • 상대팀이 반칙으로 승리를 했지 뭐야.
    The other team won by foul.
    그런 스포츠 정신에 위배가 되는 행동을 하다니.
    What a violation of such sportsmanship.
Từ đồng nghĩa 위반(違反): 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어김.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 위배 (위배)
📚 Từ phái sinh: 위배되다(違背되다): 법, 명령, 약속 등이 지켜지지 않고 어겨지다. 위배하다(違背하다): 법, 명령, 약속 등을 지키지 않고 어기다.

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19)