🌟 원로 (元老)

Danh từ  

1. 한 가지 일을 오래 하여 경험과 업적이 많은 사람.

1. NGƯỜI KỲ CỰU: Người làm một công việc nào đó trong một thời gian dài nên có nhiều kinh nghiệm và thành quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원로 가수.
    A senior singer.
  • 원로 기자.
    A senior journalist.
  • 원로 방송인.
    Senior broadcaster.
  • 원로 작가.
    Senior writer.
  • 원로 정치인.
    Senior politician.
  • 원로 학자.
    A senior scholar.
  • 원로가 지지하다.
    Supported by a distiller.
  • 원로를 공경하다.
    Respect the original.
  • 원로를 대접하다.
    Serve the old one.
  • 젊은 시절 영화계를 휘어잡았던 그는 이제 원로 배우가 되었다.
    Having dominated the film scene as a young man, he is now a senior actor.
  • 현장에서 물러난 원로 판사는 여전히 젊은 법조인들의 존경의 대상이었다.
    The senior judge who stepped down from the scene was still a subject of respect from young lawyers.
  • 개혁을 이루기 위해서는 이 법안이 꼭 통과되어야 합니다.
    This bill must be passed in order to achieve reform.
    그러려면 먼저 당의 원로들을 설득해야 합니다.
    To do that, we must first persuade the elders of the party.
Từ tham khảo 장로(長老): 나이가 많고 지식과 덕을 많이 쌓은 사람., 기독교에서, 목사를 도와 선교…

2. (옛날에) 나이나 벼슬, 덕망이 높은 관리.

2. LÃO LÀNG, NGUYÊN LÃO: (Ngày xưa) Quan lại có tuổi tác, chức tước hay danh vọng cao sang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원로 귀족.
    A senior aristocrat.
  • 원로 신하.
    A senior official.
  • 원로 장군.
    Senior general.
  • 원로의 권위.
    The authority of the circle.
  • 원로를 따르다.
    Follow the old road.
  • 원로를 신임하다.
    Trust the old.
  • 원로들은 젊은 정치 세력들의 무모한 행동을 걱정했다.
    Elders worried about the reckless behavior of young political forces.
  • 임금은 언제나 중요한 결정을 내리기 전에 원로 대신에게 조언을 청했다.
    The king always asked the elder substitute for advice before making important decisions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 원로 (월로)

🗣️ 원로 (元老) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10)