🌟 유서 (遺書)

  Danh từ  

1. 유언을 적은 글.

1. DI CHÚC, BẢN DI CHÚC: Bài viết ghi lại di ngôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유서 한 장.
    A note.
  • 유서 한 통.
    A note.
  • 유서 내용.
    The contents of the suicide note.
  • 유서가 발견되다.
    A suicide note is found.
  • 유서를 남기다.
    Leave a will.
  • 유서를 쓰다.
    Write a will.
  • 병에 걸린 노인은 죽음을 앞두고 가족에게 유서를 썼다.
    The sick old man wrote a suicide note to his family ahead of his death.
  • 생활고로 힘들어하던 그는 결국 유서 한 장을 남기고 자살했다.
    Having been struggling with living difficulties, he ended up committing suicide with a suicide note left behind.
  • 아버지의 유서에는 뭐라고 쓰여 있었나요?
    What did your father's suicide note say?
    이렇게 먼저 가서 너에게 미안하다는 말이 적혀 있더구나.
    It says i'm sorry i left first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유서 (유서)
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ  


🗣️ 유서 (遺書) @ Giải nghĩa

🗣️ 유서 (遺書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)