🌟 어르신

☆☆   Danh từ  

1. (높이는 말로) 남의 아버지.

1. CHA, BỐ: (cách nói kính trọng) Cha của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 친구 어르신.
    Friend the elder.
  • 어르신 제사.
    Ancestral rites.
  • 어르신을 만나다.
    Meet an old man.
  • 어르신을 알다.
    Know an old man.
  • 어르신의 안부를 묻다.
    Ask after the old man.
  • 자네 어르신은 건강히 잘 계시는가?
    How's your old man doing?
  • 우리 아들이 자네 집에서 신세를 져 죄송하다고 어르신께 꼭 전하거라.
    Make sure you tell him i'm sorry my son owes you at your house.
  • 오늘이 어르신 생신 아닌가?
    Isn't today your birthday?
    아버지 생신이 지난달이었고 오늘은 어머니 생신입니다.
    My father's birthday was last month and today is my mother's birthday.

2. (높이는 말로) 아버지의 친구나 그보다 높은 어른.

2. NGƯỜI LỚN: (cách nói kính trọng) Bạn của cha hay người lớn hơn cha.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어르신 말씀.
    Old man speaking.
  • 어르신을 대하다.
    Treat elders.
  • 어르신을 돌보다.
    Take care of an old man.
  • 어르신을 뵙다.
    See an old man.
  • 어르신에게 인사하다.
    Greet one's elders.
  • 어르신, 오래 오래 건강히 지내십시오.
    Elder, stay healthy for a long time.
  • 어르신께서 이 먼 곳까지 어떻게 오셨습니까?
    How did you get all this way?
  • 젊은이들의 행패에 마을 어르신들은 단단히 화가 나셨다.
    The elders of the village were very angry at the young people's.
  • 어르신들을 모시고 식사 대접을 하고 싶은데 언제가 좋으신지요?
    I'd like to treat you to a meal. when would be a good time?
    괜찮네. 마음 써 주어서 고맙네.
    That's fine. thank you for your concern.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어르신 (어ː르신)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 어르신 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8)