🌟 어르신
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어르신 (
어ː르신
)
📚 thể loại: Mối quan hệ con người Mối quan hệ con người
🗣️ 어르신 @ Ví dụ cụ thể
- 우리가 여기에 왔다는 사실은 어르신 혼자만 알고 계십사 합니다. [-십사]
- 어르신, 어미는 애들을 학교 보내고 잠깐 시장에 갔습니다. [어미]
- 어르신, 작은댁 내외가 도착했습니다. [작은댁 (작은宅)]
- 오늘 어떤 젊은이가 내게 ‘어르신’이라는 표현을 쓰더군. [아주높임]
- 세상에, 어르신! 어쩌다 옷이 흙투성이가 됐어요? [황톳길 (黃土길)]
- 어르신 건강은 좀 어떠세요? [노환 (老患)]
- 어르신, 이러다 기차를 놓치겠습니다. [오냐]
- 어르신, 뒤쪽의 에스컬레이터를 이용하세요. [에스컬레이터 (escalator)]
- 어르신, 여기는 길이 험하니 지팡이를 집으시지요. [-으시지요]
- 저희 집은 삼대 째 도자기를 만들고 있습니다, 어르신. 저는 장남으로 가업을 잇는 것이고요. [장남 (長男)]
- 아무래도 어르신 세대와 요즘 세대의 가치관이 좀 다르긴 해요. [기성세대 (旣成世代)]
- 어르신, 죄송합니다. [요런]
- 안녕하세요, 종숙 어르신. 그동안 무고하셨는지요? [종숙 (從叔)]
- 어르신, 혼자서 걸으실 수 있으시겠어요? [지팡이]
- 어르신, 음률에 맞춰 노래 한 자락 하세요. [음률 (音律)]
- 올해로 서른입니다, 어르신. [자네]
- 감사합니다, 어르신. [편안하다 (便安하다)]
🌷 ㅇㄹㅅ: Initial sound 어르신
-
ㅇㄹㅅ (
오른손
)
: 오른쪽에 있는 손.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAY PHẢI: Tay có ở phía bên phải. -
ㅇㄹㅅ (
요리사
)
: 음식 만드는 것을 직업으로 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm nghề chế biến thức ăn. -
ㅇㄹㅅ (
음료수
)
: 마시는 물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước để uống. -
ㅇㄹㅅ (
어르신
)
: (높이는 말로) 남의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA, BỐ: (cách nói kính trọng) Cha của người khác. -
ㅇㄹㅅ (
유람선
)
: 구경하는 사람들을 태우고 다니는 배.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀU THAM QUAN: Tàu chở những người tham quan. -
ㅇㄹㅅ (
오락실
)
: 게임 등의 오락에 필요한 시설이 마련되어 있는 방. 또는 오락을 하는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG CHƠI GAME, PHÒNG GIẢI TRÍ: Phòng được trang bị sẵn các trang thiết bị cần thiết để chơi thư giãn như game. Hoặc phòng chơi thư giãn. -
ㅇㄹㅅ (
이래서
)
: '이리하여서'가 줄어든 말.
☆☆
None
🌏 VÌ LÀM THẾ NÀY: Cách viết rút gọn của '이리하여서'. -
ㅇㄹㅅ (
이력서
)
: 자신의 학력, 경력과 같은 지금까지의 이력을 적은 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN LÝ LỊCH: Văn bản ghi lý lịch trước nay như học lực, kinh nghiệm của bản thân. -
ㅇㄹㅅ (
언론사
)
: 신문사, 방송국 등 언론을 담당하는 회사.
☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN NGÔN LUẬN: Công ty đảm đương việc ngôn luận như tòa soạn báo, đài truyền thanh truyền hình. -
ㅇㄹㅅ (
열람실
)
: 도서관 등에서 책이나 자료 등을 읽는 방.
☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC: Phòng làm nơi đọc sách hoặc tài liệu ở thư viện v.v... -
ㅇㄹㅅ (
안락사
)
: 살아날 가망이 없는 환자의 고통을 덜어 주기 위해 본인이나 가족의 동의를 얻은 후 목숨을 끊어 주는 일.
☆
Danh từ
🌏 CÁI CHẾT NHÂN ĐẠO: Việc làm cho bệnh nhân không còn hy vọng sống được ra đi để bớt đau đớn sau khi đã nhận được sự đồng ý từ bản thân người bệnh hoặc của gia đình người bệnh. -
ㅇㄹㅅ (
오름세
)
: 가격 등이 오르는 형세나 상황.
☆
Danh từ
🌏 XU THẾ TĂNG, CHIỀU HƯỚNG TĂNG: Tình hình hay tình thế tăng lên ví dụ như giá cả.
• Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8)