🌟 일대 (一大)

Định từ  

1. 아주 큰.

1. TO LỚN, LỚN LAO: Rất to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일대 도전.
    A great challenge.
  • 일대 변화.
    A great change.
  • 일대 시련.
    A great ordeal.
  • 일대 혁명.
    A great revolution.
  • 일대 혼란.
    Great chaos.
  • 갑작스럽게 해일이 덮친 그 마을은 일대 혼란에 빠졌다.
    The sudden tidal wave threw the town into chaos.
  • 육이오 전쟁은 우리 민족끼리 총부리를 겨누는 일대 시련이었다.
    The yukio war was a great ordeal in which our peoples aimed guns at each other.
  • 컴퓨터는 세상에 엄청난 변화를 가져왔습니다.
    Computers have brought tremendous changes to the world.
    컴퓨터의 발명은 세상을 뒤흔들 만큼의 일대 혁명으로 볼 수 있죠.
    The invention of the computer can be seen as a revolution enough to shake the world.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일대 (일때)

🗣️ 일대 (一大) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Lịch sử (92) Giáo dục (151)