🌟 일대 (一大)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일대 (
일때
)
🗣️ 일대 (一大) @ Ví dụ cụ thể
- 강안 일대. [강안 (江岸)]
- 일대 전환기. [전환기 (轉換期)]
- 정부의 관리 소홀로 인해 이 지역 일대 그린벨트의 훼손이 심각했다. [그린벨트 (greenbelt)]
- 인쇄술의 발명은 사회에 커다란 변화를 가져온 일대 전환점이었다. [전환점 (轉換點)]
- 동해안 일대. [동해안 (東海岸)]
- 영화의 등장은 대중문화의 새 장을 열어 준 일대 파도와 같았다. [파도 (波濤)]
- 서해안 일대. [서해안 (西海岸)]
- 여행객들은 인천 공항에 내린 후 서해안 일대를 관광했다. [서해안 (西海岸)]
- 일대 격변기. [격변기 (激變期)]
- 일대 격전. [격전 (激戰)]
- 아군과 적군이 모두 총공격을 하여 일대 격전이 벌어졌다. [격전 (激戰)]
- 영남 일대. [영남 (嶺南)]
- 유역 일대. [유역 (流域)]
- 호서 일대. [호서 (湖西)]
- 대규모 시위가 이틀째 연이어 벌어져 이 일대 교통 마비가 심화됐다. [마비 (痲痹/麻痺)]
- 정부에서는 이 일대 땅을 사들여 국유지로 편입하고 도로를 건설할 계획이다. [국유지 (國有地)]
- 인터넷 쇼핑의 발전으로 배송 산업은 일대 변혁기를 맞게 되었다. [변혁기 (變革期)]
- 정식으로 등단한 적도 없는 김 작가가 쓴 소설이 연일 베스트셀러를 기록하자 문학계에는 일대 파장이 일었다. [등단하다 (登壇하다)]
- 행사장 일대. [행사장 (行事場)]
- 호남 일대. [호남 (湖南)]
- 이 일대 집값의 폭등이 계속되어 이 지역에 집을 구하려는 사람들이 어려움을 겪고 있다. [폭등 (暴騰)]
- 연해 일대. [연해 (沿海)]
- 남해안 일대. [남해안 (南海岸)]
- 동북부 일대. [동북부 (東北部)]
🌷 ㅇㄷ: Initial sound 일대
-
ㅇㄷ (
얻다
)
: 특별한 노력이나 대가 없이 받아 가지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẬN ĐƯỢC, CÓ ĐƯỢC: Nhận lấy mà không cần nỗ lực đặc biệt hay phí tổn gì. -
ㅇㄷ (
얼다
)
: 액체나 물기가 있는 물체가 찬 기운으로 인해 고체 상태로 굳어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÔNG CỨNG, ĐÓNG BĂNG: Vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh. -
ㅇㄷ (
없다
)
: 사람이나 사물 등이 실제로 존재하지 않는 상태이다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG CÓ, KHÔNG TỒN TẠI: Là trạng thái mà con người hay sự vật... không tồn tại trong thực tế. -
ㅇㄷ (
여덟
)
: 일곱에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 8: Số thêm 1 vào 7. -
ㅇㄷ (
여든
)
: 열의 여덟 배가 되는 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 TÁM MƯƠI: Thuộc số gấp tám lần của mười. -
ㅇㄷ (
아들
)
: 남자인 자식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON TRAI: Đứa con là nam giới. -
ㅇㄷ (
운동
)
: 몸을 단련하거나 건강을 위하여 몸을 움직이는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẬP LUYỆN THỂ THAO: Việc rèn luyện thân thể hoặc vận động cơ thể vì mục đích sức khỏe. -
ㅇㄷ (
얇다
)
: 두께가 두껍지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỎNG: Độ dày không dày. -
ㅇㄷ (
울다
)
: 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 참지 못하고 눈물을 흘리다. 또는 그렇게 눈물을 흘리며 소리를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KHÓC: Vì buồn, đau hay quá thích nên không kìm được và chảy nước mắt. Hoặc chảy nước mắt như vậy và phát ra tiếng. -
ㅇㄷ (
옳다
)
: 규범에 맞고 바르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÚNG ĐẮN, ĐÚNG MỰC: Hợp và đúng với quy phạm. -
ㅇㄷ (
있다
)
: 사람이나 동물이 어느 곳에서 떠나거나 벗어나지 않고 머물다.
☆☆☆
Động từ
🌏 Ở LẠI, Ở: Con người hay động vật không rời khỏi hay tách ra khỏi nơi nào đó mà lưu lại. -
ㅇㄷ (
여든
)
: 열의 여덟 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 TÁM MƯƠI: Số gấp tám lần của mười. -
ㅇㄷ (
웃다
)
: 기쁘거나 만족스럽거나 우스울 때 얼굴을 활짝 펴거나 소리를 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CƯỜI: Vẻ mặt giãn ra hoặc phát ra tiếng khi vui vẻ, hài lòng hoặc thấy khôi hài. -
ㅇㄷ (
알다
)
: 교육이나 경험, 생각 등을 통해 사물이나 상황에 대한 정보 또는 지식을 갖추다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BIẾT: Có thông tin hay kiến thức về sự vật hay tình huống thông qua giáo dục, kinh nghiệm hay suy nghĩ... -
ㅇㄷ (
어디
)
: 모르는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐÂU ĐÓ: Từ chỉ nơi không biết. -
ㅇㄷ (
열다
)
: 닫히거나 잠긴 것을 트거나 벗기다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MỞ: Tháo hoặc cởi cái bị đóng hay khoá. -
ㅇㄷ (
우동
)
: 면발이 굵은 국수. 또는 그것을 삶아서 국물과 함께 요리한 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÌ U-DONG: Mì sợi to. Hoặc món ăn được nấu từ loại mì đó luộc lên và nấu với nước dùng. -
ㅇㄷ (
앉다
)
: 윗몸을 바로 한 상태에서 엉덩이에 몸무게를 실어 다른 물건이나 바닥에 몸을 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỒI: Đặt trọng lượng cơ thể vào mông ở trạng thái giữ thẳng thân trên rồi đặt cơ thể lên nền hoặc đồ vật khác -
ㅇㄷ (
여덟
)
: 일곱에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 SỐ 8: Thuộc số thêm 1 vào 7. -
ㅇㄷ (
오다
)
: 무엇이 다른 곳에서 이곳으로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN: Cái gì đó di chuyển từ nơi khác đến nơi này. -
ㅇㄷ (
읽다
)
: 글이나 글자를 보고 그 음대로 소리를 내어 말로 나타내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỌC: Nhìn bài hay chữ rồi phát ra tiếng theo âm đó và thể hiện thành lời. -
ㅇㄷ (
잃다
)
: 가지고 있던 물건이 자신도 모르게 없어져 더 이상 가지지 못하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẤT, ĐÁNH MẤT: Vật đang có bị mất đi mà bản thân mình cũng không biết nên thành ra không sở hữu được nữa. -
ㅇㄷ (
있다
)
: 사람, 동물, 물체 등이 존재하는 상태이다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CÓ: Trạng thái con người, động vật, vật thể… tồn tại. -
ㅇㄷ (
온도
)
: 따뜻하고 차가운 정도. 또는 그것을 나타내는 수치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ: Mức độ ấm hay lạnh. Hoặc chỉ số thể hiện cái đó. -
ㅇㄷ (
안다
)
: 두 팔을 벌려 가슴 쪽으로 끌어당기거나 품 안에 있게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ÔM: Dang hai cánh tay rồi kéo về phía ngực hoặc làm cho ở trong lòng. -
ㅇㄷ (
익다
)
: 열매나 씨가 여물다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHÍN: Quả hay hạt chín. -
ㅇㄷ (
입다
)
: 옷을 몸에 걸치거나 두르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẶC: Khoác hoặc che quần áo lên cơ thể. -
ㅇㄷ (
잊다
)
: 한번 알았던 것을 기억하지 못하거나 기억해 내지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 QUÊN: Không nhớ được hoặc không nhớ ra được điều mình đã từng một lần biết đến.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151)