🌟 육갑 (六甲)

Danh từ  

1. (속된 말로) 못나거나 어울리지 않는 말이나 행동.

1. SỰ BỆNH HOẠN, HÀNH VI BỆNH HOẠN: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động tồi tệ hoặc không phù hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병신 육갑.
    Sick six-pack.
  • 지랄 육갑.
    Fucking six-pack.
  • 육갑을 떨다.
    Shake one's six-pack.
  • 육갑을 하다.
    Six packs.
  • 저놈이 육갑을 하고 자빠졌네.
    He's got six packs and he's gone.
  • 육갑 좀 하지 말고 꺼져 있어라.
    Don't put on the six-pack and stay off.
  • 야, 이 개자식아. 지가 잘못하고 나한테 큰소리야.
    Hey, you son of a bitch. he's doing it wrong and he's yelling at me.
    병신 육갑을 떨고 있네. 네가 내 차 박아 놓고 지랄이야.
    You're a dick. you're driving me crazy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육갑 (육깝) 육갑이 (육까비) 육갑도 (육깝또) 육갑만 (육깜만)
📚 Từ phái sinh: 육갑하다(六甲하다): (속된 말로) 못나거나 어울리지 않는 말이나 행동을 하다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8)