🌟 짙다

☆☆   Tính từ  

1. 빛깔이 보통의 정도보다 뚜렷하고 강하다.

1. ĐẬM: Màu sắc rõ ràng và mạnh hơn mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짙은 색깔.
    Dark color.
  • 짙게 바르다.
    Apply thickly.
  • 짙게 칠하다.
    To paint thickly.
  • 색이 짙다.
    Dark in color.
  • 화장이 짙다.
    The make-up is thick.
  • 가을이 되자 산의 단풍들이 짙게 물들었다.
    By autumn the mountain maples were thickly colored.
  • 그 포도주는 붉은색이 선명하고 짙었다.
    The wine was vivid and thick in red.
  • 저고리 색이 너무 연해서 치마랑 안 어울린다.
    The coat color is so light that it doesn't go well with the skirt.
    그럼 좀 더 짙은 색으로 입을까?
    Should i wear something darker?
Từ trái nghĩa 옅다: 물의 겉면이 밑바닥에 가깝다., 생각이나 지식 등이 깊지 않다., 높이가 그리 높…

2. 털 등이 빽빽하게 나서 보통 정도보다 빛깔이 강하다.

2. RẬM: Lông... mọc dày đặc nên màu sắc rõ hơn mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짙은 눈썹.
    Dark eyebrows.
  • 속눈썹이 짙다.
    Thick eyelashes.
  • 머리숱이 짙다.
    Hair thick.
  • 수염이 짙다.
    Have a thick beard.
  • 털이 짙다.
    Thick fur.
  • 그의 오똑한 콧날과 짙은 눈썹은 강한 느낌을 풍기게 했다.
    His high nose and dark eyebrows gave off a strong feeling.
  • 머리숱이 별로 없는 나와 달리 지수는 머리숱이 풍성하고 짙었다.
    Unlike me who didn't have much hair, ji-su had plenty and thick hair.

3. 그림자나 어둠 같은 것이 아주 뚜렷하거나 검다.

3. DÀY ĐẶC, TỐI ĐEN: Những thứ như bóng người hoặc bóng tối rất rõ ràng và có màu đen.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짙은 암흑.
    Dark darkness.
  • 짙은 어둠.
    Dark darkness.
  • 어둠이 짙게 깔리다.
    Darkness thickens.
  • 그림자가 짙다.
    The shadows are thick.
  • 녹음이 짙다.
    The recording is thick.
  • 신록이 짙다.
    Thick green.
  • 나무 밑으로 짙은 그림자가 드리워져 있었고 우리는 그 그늘에 누워 땀을 식혔다.
    Dark shadows hung under the trees and we lay in the shade and cooled our sweat.
  • 다섯 시가 조금 넘었을 뿐인데도 산 속이라 어둠이 짙었다.
    It was only a little past five o'clock, but it was dark in the mountains.
  • 엄마, 저 잠깐 나갔다 올게요.
    Mom, i'm going out for a minute.
    밖에 어둠이 짙게 깔렸는데 위험하게 어딜 나간다는 거니?
    Where are you going dangerously out there in the dark?

4. 안개나 연기 등이 잔뜩 끼어 있다.

4. NỒNG NẶC, DÀY ĐẶC, NGẬP NGỤA: Sương mù hay khói... tràn ngập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짙은 연기.
    Thick smoke.
  • 짙은 안개.
    A dense fog.
  • 짙게 끼다.
    Thick.
  • 구름이 짙다.
    Clouds are thick.
  • 물안개가 짙다.
    The mist is thick.
  • 산 위에 오르니 아래가 보이지 않을 정도로 구름이 짙게 끼어있었다.
    Clouds were thick enough to cover the bottom of the mountain.
  • 그날따라 안개가 짙어서 나는 조심조심 차를 몰았다.
    The fog was heavy that day, so i drove carefully.
  • 저기 불난 거 아냐?
    Isn't there a fire?
    짙은 연기가 계속 피어오르는 걸 보니 맞는 것 같아.
    I think it's true to see thick smoke rising up and down.
Từ trái nghĩa 옅다: 물의 겉면이 밑바닥에 가깝다., 생각이나 지식 등이 깊지 않다., 높이가 그리 높…

5. 액체 속에 어떤 물질이 많이 들어 있어서 진하다.

5. ĐẬM ĐẶC: Chất nào đó có nhiều trong chất lỏng nên đậm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짙은 홍차.
    Dark tea.
  • 짙게 타다.
    Burn thickly.
  • 농도가 짙다.
    The concentration is high.
  • 소금물이 짙다.
    Salt water is thick.
  • 간장이 짙다.
    Strong soy sauce.
  • 바닷물은 강물보다 염분의 농도가 짙었다.
    The seawater had a greater concentration of salt than the river.
  • 그녀가 타 준 커피는 너무 짙어서 맛이 쓰디썼다.
    The coffee she gave me was too thick and bitter.
Từ trái nghĩa 옅다: 물의 겉면이 밑바닥에 가깝다., 생각이나 지식 등이 깊지 않다., 높이가 그리 높…

6. 냄새가 보통 정도보다 강하다.

6. NGÀO NGẠT, NỒNG NẶC: Mùi mạnh hơn mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짙은 꽃향기.
    A deep fragrance of flowers.
  • 짙은 냄새.
    Dark smell.
  • 짙은 향수.
    Dark perfume.
  • 짙게 풍기다.
    Give off a thick air.
  • 향기가 짙다.
    It has a strong scent.
  • 꽃다발을 방안에 놓았더니 짙은 꽃향기가 금세 방안에 퍼졌다.
    When i put a bouquet of flowers in the room, the thick scent of flowers quickly spread through the room.
  • 거리를 걸을 때마다 구수한 냄새가 짙게 풍겨 내 식욕을 자극했다.
    Every time i walked down the street, i had a strong smell, which stimulated my appetite.
  • 너한테서 달콤한 향기가 짙게 나.
    You smell sweet.
    나오기 전에 향수를 많이 뿌렸거든.
    I put a lot of perfume on it before it came out.
Từ trái nghĩa 옅다: 물의 겉면이 밑바닥에 가깝다., 생각이나 지식 등이 깊지 않다., 높이가 그리 높…

7. 어떤 느낌이나 경향 등이 보통의 정도보다 뚜렷하고 강하다.

7. ĐẬM NÉT: Khuynh hướng hay cảm xúc... nào đó rõ ràng và mạnh mẽ hơn so với mức độ bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짙은 그리움.
    Thick longing.
  • 짙은 우수.
    Dark rain.
  • 병색이 짙다.
    Have a deep complexion.
  • 의혹이 짙다.
    Doubtful.
  • 패색이 짙다.
    There's a strong losing streak.
  • 혐의가 짙다.
    Suspicion is high.
  • 나는 헤어진 연인에 대한 짙은 그리움 때문에 잠을 잘 수가 없었다.
    I couldn't sleep because of a heavy longing for my ex-lover.
  • 그 모임은 미술에 대해 연구하기 위해 만들어졌지만 사실은 사교 모임의 성격이 짙었다.
    The meeting was made to study art, but in fact it was a social gathering.
  • 우리 팀은 구 회 초까지 영 대 육으로 패색이 짙었지만 구 회 말에 극적으로 역전을 하며 승리를 거두었다.
    Our team was likely to lose by the early stages of the old inning, but it turned dramatically at the end of the old inning to win.
  • 아버지의 건강은 많이 좋아졌나요?
    Did your father get much better?
    아뇨, 아무리 좋은 약은 다 써 봤지만 갈수록 병색은 짙어만 가네요.
    No, i've tried all the best medicine, but it's getting worse.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짙다 (짇따) 짙은 (지튼) 짙어 (지터) 짙으니 (지트니) 짙습니다 (짇씀니다)
📚 thể loại: Màu sắc   Dáng vẻ bề ngoài  


🗣️ 짙다 @ Giải nghĩa

🗣️ 짙다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91)