🌟 짙다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짙다 (
짇따
) • 짙은 (지튼
) • 짙어 (지터
) • 짙으니 (지트니
) • 짙습니다 (짇씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 짙다 @ Giải nghĩa
- 진하다 (津하다) : 액체가 묽지 않고 농도가 짙다.
- 검다 : 색이 불빛이 없는 밤하늘과 같이 어둡고 짙다.
- 까무퇴퇴하다 : 색깔이 지저분하게 보일 정도로 어둡고 짙다.
- 농후하다 (濃厚하다) : 맛이나 빛깔이나 어떤 성분이 매우 짙다.
- 깊다 : 어둠이나 안개 등으로 자욱하고 짙다.
- 까무칙칙하다 : 색깔이나 분위기가 어둡고 짙다.
- 칙칙하다 : 숲이나 머리털 등이 촘촘하여 빛깔이 짙다.
🗣️ 짙다 @ Ví dụ cụ thể
- 가능성이 짙다. [가능성 (可能性)]
- 음기가 짙다. [음기 (陰氣)]
- 폐쇄성이 짙다. [폐쇄성 (閉鎖性)]
- 색채가 짙다. [색채 (色彩)]
- 색조가 짙다. [색조 (色調)]
- 농도가 짙다. [농도 (濃度)]
- 이 바닷물은 다른 바닷물보다 소금의 농도가 짙다. [농도 (濃度)]
- 농도가 짙다. [농도 (濃度)]
- 반동성이 짙다. [반동성 (反動性)]
- 안개가 짙다. [안개]
- 혐의가 짙다. [혐의 (嫌疑)]
- 신록이 짙다. [신록 (新綠)]
- 어스름이 짙다. [어스름]
- 예술성이 짙다. [예술성 (藝術性)]
- 오락성이 짙다. [오락성 (娛樂性)]
- 상업성이 짙다. [상업성 (商業性)]
- 왜색이 짙다. [왜색 (倭色)]
- 양념이 짙다. [양념]
- 고색이 짙다. [고색 (古色)]
- 음영이 짙다. [음영 (陰影)]
- 호소력이 짙다. [호소력 (呼訴力)]
- 정치성이 짙다. [정치성 (政治性)]
- 병색이 짙다. [병색 (病色)]
- 그늘이 짙다. [그늘]
- 속눈썹이 짙다. [속눈썹]
- 망조가 짙다. [망조 (亡兆)]
- 황색이 짙다. [황색 (黃色)]
- 녹음이 짙다. [녹음 (綠陰)]
- 현실성이 짙다. [현실성 (現實性)]
- 화장이 짙다. [화장 (化粧)]
🌷 ㅈㄷ: Initial sound 짙다
-
ㅈㄷ (
짓다
)
: 재료를 가지고 밥, 옷, 집 등을 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẤU, MAY, XÂY: Lấy nguyên vật liệu rồi thổi cơm, may áo quần, làm nhà... -
ㅈㄷ (
주다
)
: 물건 등을 남에게 건네어 가지거나 쓰게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO: Chuyển cho người khác những cái như đồ vật khiến họ mang đi hoặc sử dụng. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 어떤 내용을 글로 쓰다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHI, CHÉP: Viết nội dung nào đó thành bài viết. -
ㅈㄷ (
지다
)
: 경기나 싸움 등에서 상대에게 이기지 못하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THUA: Không thắng được đối phương trong cuộc thi đấu hay đọ sức... -
ㅈㄷ (
졸다
)
: 완전히 잠이 들지는 않으면서 자꾸 잠이 들려는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GÀ GẬT BUỒN NGỦ, DÍP MẮT BUỒN NGỦ, LƠ MƠ MUỐN NGỦ: Chưa hoàn toàn rơi vào giấc ngủ đồng thời rơi vào trạng thái cứ muốn ngủ. -
ㅈㄷ (
좁다
)
: 면이나 바닥 등의 면적이 작다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HẸP: Diện tích của bề mặt hay nền... nhỏ. -
ㅈㄷ (
좋다
)
: 어떤 것의 성질이나 내용 등이 훌륭하여 만족할 만하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TỐT, NGON, HAY, ĐẸP: Tính chất hay nội dung... của cái nào đó tuyệt vời và đáng hài lòng. -
ㅈㄷ (
줍다
)
: 바닥에 떨어지거나 흩어져 있는 것을 집다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHẶT, LƯỢM LẶT: Lượm cái rơi xuống hoặc tung tóe ở trên nền. -
ㅈㄷ (
지도
)
: 지구 표면의 전부나 일부를 일정한 비율로 줄여 약속된 기호를 사용하여 평면에 그린 그림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẢN ĐỒ: Bức vẽ trên mặt phẳng mà giảm toàn bộ hay một phần của bề mặt trái đất theo tỉ lệ nhất định và sử dụng kí hiệu được quy ước -
ㅈㄷ (
줄다
)
: 물체의 길이나 넓이, 부피 등이 원래보다 작아지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẢM, CO, NGÓT: Chiều dài, chiều rộng hay thể tích... của vật thể trở nên nhỏ hơn ban đầu. -
ㅈㄷ (
젊다
)
: 나이가 한창때에 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRẺ: Tuổi đang ở độ thanh xuân. -
ㅈㄷ (
자다
)
: 눈을 감고 몸과 정신의 활동을 멈추고 한동안 쉬는 상태가 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGỦ: Nhắm mắt, ngừng hoạt động của cơ thể và tinh thần, ở vào trạng thái nghỉ ngơi trong một thời gian. -
ㅈㄷ (
적다
)
: 수나 양, 정도가 일정한 기준에 미치지 못하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ÍT: Số hay lượng, mức độ không đạt được đến tiêu chuẩn nhất định. -
ㅈㄷ (
죽다
)
: 생물이 생명을 잃다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẾT: Sinh vật mất mạng sống. -
ㅈㄷ (
작다
)
: 길이, 넓이, 부피 등이 다른 것이나 보통보다 덜하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ, BÉ: Chiều dài, chiều rộng, thể tích... kém hơn so với cái khác hoặc thông thường. -
ㅈㄷ (
잡다
)
: 손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra. -
ㅈㄷ (
접다
)
: 천이나 종이 등을 꺾어서 겹치게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GẤP, GẬP: Gập vải hoặc giấy... lại làm thành nhiều lớp. -
ㅈㄷ (
정도
)
: 사물의 성질이나 가치를 좋고 나쁨이나 더하고 덜한 정도로 나타내는 분량이나 수준.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ, ĐỘ, MỨC: Mức hay lượng thể hiện bằng mức độ giá trị hay tính chất của sự vật tốt hay xấu, nhiều hơn hay ít hơn. -
ㅈㄷ (
젖다
)
: 액체가 스며들어 축축해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ẨM ƯỚT: Chất lỏng ngấm vào nên trở nên ướt.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91)