🌟 안주 (按酒)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안주 (
안주
)
📚 thể loại: Món ăn Giải thích món ăn
🗣️ 안주 (按酒) @ Giải nghĩa
- 강술 : 안주 없이 마시는 술.
- 강소주 (강燒酒) : 안주 없이 마시는 소주.
- 대포 : 별 안주 없이 큰 그릇에 따라 마시는 술.
- 마른안주 (마른按酒) : 마른 오징어, 땅콩, 과자 등과 같이 물기가 없는 안주.
🗣️ 안주 (按酒) @ Ví dụ cụ thể
- 이 집의 맥주 안주 중에는 뭐가 맛있어? [소시지 (sausage)]
- 승규는 노래하랴, 술 마시랴, 안주 먹으랴 바쁘다. [-으랴]
- 쥐포 안주. [쥐포 (쥐脯)]
- 민준은 쥐포를 안주 삼아 술을 마셨다. [쥐포 (쥐脯)]
- 육포를 안주 삼다. [육포 (肉脯)]
- 우리는 깐풍기를 안주 삼아 고량주 한 병을 마셨다. [깐풍기 (←ganpengji[干烹鷄])]
- 서비스 안주. [서비스 (service)]
- 우리는 건포도를 안주 삼아 맥주를 마셨다. [건포도 (乾葡萄)]
- 공사판의 막노동자들은 김치를 안주 삼아 막소주를 주고받으며 피로를 달랬다. [막소주 (막燒酒)]
- 노가리 안주. [노가리]
- 노가리를 안주로 하다. [노가리]
- 아버지는 뜨끈한 국물의 부대찌개를 안주 삼아 소주를 드시곤 하셨다. [부대찌개 (部隊찌개)]
- 구이 안주. [구이]
- 우리는 프라이드치킨 한 마리를 안주 삼아 맥주를 마셨다. [프라이드치킨 (friedchicken)]
- 곰장어 안주. [곰장어 (곰長魚)]
- 떡 벌어진 안주. [벌어지다]
- 이렇게 안주가 떡 벌어지게 차려진 상을 보니 술을 먹지 않을 수가 없다. [벌어지다]
- 골뱅이 안주. [골뱅이]
- 오늘은 골뱅이 안주 먹는 게 어때요? [골뱅이]
- 기름진 안주. [기름지다]
- 안주 없이. [없이]
- 아저씨는 별 안주도 없이 과자 하나로 술 여러 병을 마셨다. [없이]
🌷 ㅇㅈ: Initial sound 안주
-
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BAO GIỜ, KHI NÀO: Vào lúc nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
의자
)
: 사람이 엉덩이와 허벅지를 대고 걸터앉는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GHẾ: Vật dụng mà con người đặt mông và đùi lên ngồi. -
ㅇㅈ (
아직
)
: 어떤 일이나 상태 또는 어떻게 되기까지 시간이 더 지나야 함을 나타내거나, 어떤 일이나 상태가 끝나지 않고 계속 이어지고 있음을 나타내는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHƯA, VẪN: Từ biểu thị việc phải thêm thời gian cho tới khi công việc hay trạng thái nào đó hoặc thành ra thế nào đó, hoặc công việc hay trạng thái nào đó chưa kết thúc mà vẫn được tiếp nối. -
ㅇㅈ (
어제
)
: 오늘의 하루 전날에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HÔM QUA: Vào ngày trước của ngày hôm nay. -
ㅇㅈ (
언제
)
: 알지 못하는 어느 때.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BAO GIỜ, LÚC NÀO: Khi nào đó không biết được. -
ㅇㅈ (
여자
)
: 여성으로 태어난 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON GÁI, PHỤ NỮ: Người được sinh ra là giới nữ. -
ㅇㅈ (
요즘
)
: 아주 가까운 과거부터 지금까지의 사이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY, DẠO GẦN ĐÂY, DẠO NÀY: Khoảng thời gian tính từ không lâu trước đây cho đến thời điểm hiện tại. -
ㅇㅈ (
안전
)
: 위험이 생기거나 사고가 날 염려가 없음. 또는 그러한 상태.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ AN TOÀN: Việc không lo nguy hiểm sẽ xuất hiện hay sự cố sẽ xảy ra. Hoặc tình trạng như vậy. -
ㅇㅈ (
아주
)
: 보통 정도보다 훨씬 더 넘어선 상태로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 RẤT: Với trạng thái vượt hơn mức bình thường rất nhiều. -
ㅇㅈ (
옷장
)
: 옷을 넣어 두는 가구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ ÁO: Đồ gia dụng để đựng quần áo. -
ㅇㅈ (
운전
)
: 기계나 자동차를 움직이고 조종함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÁI XE: Việc điều khiển rồi làm dịch chuyển máy móc hoặc ô tô. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói. -
ㅇㅈ (
옆집
)
: 옆에 있는 집.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ BÊN, NHÀ HÀNG XÓM: Nhà ở bên cạnh. -
ㅇㅈ (
이전
)
: 지금보다 앞.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRƯỚC ĐÂY: Trước so với bây giờ. -
ㅇㅈ (
오전
)
: 아침부터 낮 열두 시까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI SÁNG: Khoảng thời gian từ sáng sớm đến 12 giờ trưa. -
ㅇㅈ (
이제
)
: 말하고 있는 바로 이때에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BÂY GIỜ: Ngay lúc đang nói.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)