🌟 영하 (零下)

☆☆☆   Danh từ  

1. 섭씨 0도 이하인 온도.

1. ĐỘ ÂM, ÂM: Nhiệt độ xuống dưới 0℃.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영하 십 도.
    -10 degrees below zero.
  • 영하의 기온.
    Sub-zero temperatures.
  • 영하의 날씨.
    Subzero weather.
  • 영하의 추위.
    Subzero cold.
  • 영하를 오르내리다.
    Go up and down below zero.
  • 영하로 떨어지다.
    Drop below zero.
  • 전국적으로 기온이 영하로 내려가면서 도로 곳곳이 얼어붙었다.
    Temperatures fell below freezing across the country, freezing the roads.
  • 이번 주말은 찬 고기압의 영향으로 전국이 영하로 떨어질 것으로 예상됩니다.
    The nation is expected to drop below zero this weekend due to cold high pressure.
  • 기상 예보에서 내일 영하 십오 도의 극심한 추위가 올 것이라고 하네.
    The weather forecast says there will be a severe cold of minus 15 degrees tomorrow.
    그래? 그러면 내일은 두꺼운 외투를 입고 외출해야겠다.
    Yeah? then i'll wear a thick coat and go out tomorrow.
Từ trái nghĩa 영상(零上): 섭씨 0도 이상인 온도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 영하 (영하)
📚 thể loại: Nhiệt độ   Thời tiết và mùa  

🗣️ 영하 (零下) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Gọi món (132) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Xem phim (105) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197)