🌟 이송 (移送)

Danh từ  

1. 다른 곳으로 옮겨 보냄.

1. VIỆC DI CHUYỂN, VIỆC VẬN CHUYỂN: Việc chuyển và gửi sang chỗ khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군수품 이송.
    Transportation of munitions.
  • 긴급 이송.
    Emergency transport.
  • 상품 이송.
    Transfer goods.
  • 수감자 이송.
    Transferring prisoners.
  • 철도 이송.
    Railway transport.
  • 포로 이송.
    Transferring prisoners.
  • 화물 이송.
    Freight transfer.
  • 환자 이송.
    Patient transport.
  • 이송을 당하다.
    Be transported.
  • 이송을 하다.
    Carry on transport.
  • 응급 환자를 이송 중인 구급차가 요란한 소리를 내며 달려갔다.
    An ambulance carrying an emergency patient ran with a crash.
  • 화물 이송을 하는 컨테이너 여러 개가 선박으로 옮겨지고 있었다.
    Several containers for freight transport were being moved to the ship.
  • 김 씨는 우리나라에 밀입국하려는 외국인들의 이송을 도운 혐의로 구속됐다.
    Kim was arrested on charges of helping transfer foreigners trying to smuggle into the country.
  • 부장님, 화물 이송이 늦어지고 있다고 거래처에서 전화가 왔습니다.
    Sir, there's a call from the client saying the freight is being delayed.
    그래? 이거 큰일이군.
    Yeah? this is a big deal.

2. 법원이나 행정 기관이 맡았던 사건을 다른 법원이나 기관으로 옮김.

2. SỰ DI LÝ: Việc chuyển vụ việc mà cơ quan hành chính hay tòa án đảm nhận sang cơ quan hay tòa án khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사건 이송.
    Incident transfer.
  • 이송을 받다.
    Receive transfer.
  • 피고인 김 씨는 자신의 거주지 관할 법원으로의 사건 이송을 요청했다.
    The defendant, mr. kim, requested the transfer of the case to a court in charge of his residence.
  • 경찰은 검찰의 이송 지휘에 따라 수사하던 사건을 다른 경찰서로 옮겼다.
    The police moved the case they were investigating under the transfer command of the prosecution to another police station.
  • 원심 판결을 파기하는 경우에는 다른 관할 법원에의 사건 이송이 이루어져야 한다.
    In the event of revoking the original ruling, the case must be transferred to another competent court.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이송 (이송)
📚 Từ phái sinh: 이송되다(移送되다): 다른 곳으로 옮겨져 보내지다., 법원이나 행정 기관이 맡았던 사건이… 이송하다(移送하다): 다른 곳으로 옮겨 보내다., 법원이나 행정 기관이 맡았던 사건을 다…

🗣️ 이송 (移送) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Nói về lỗi lầm (28)