🌟 유난

Danh từ  

1. 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다름.

1. SỰ CƯỜNG ĐIỆU, SỰ KHÁC THƯỜNG, SỰ ĐẶC BIỆT: Việc trạng thái, tính cách hay hành động... rất khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 유난을 떨다.
    Make a fuss.
  • 유난을 부리다.
    Make a fool of oneself.
  • 아내는 아이가 조금만 다쳐도 유난을 떨며 곧장 병원에 데려간다.
    Wife takes the child directly to the hospital, making a fuss even if he gets hurt a little.
  • 모두들 맛있게 밥을 먹는데 지수만 유난을 부리며 맛이 없다고 먹지 않았다.
    Everyone was eating deliciously, but only jisoo was making a fuss and did not eat it because it was tasteless.
  • 지각을 하면 안 되니까 학교에 빨리 가야 해요.
    You have to go to school quickly because you can't be late.
    매일 학교에 가면서 왜 오늘따라 유난이니?
    Why are you so upset today when you go to school every day?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유난 (유ː난)
📚 Từ phái sinh: 유난하다: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르다. 유난히: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게.

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105)