🌟 유난

Danh từ  

1. 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다름.

1. SỰ CƯỜNG ĐIỆU, SỰ KHÁC THƯỜNG, SỰ ĐẶC BIỆT: Việc trạng thái, tính cách hay hành động... rất khác với bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유난을 떨다.
    Make a fuss.
  • Google translate 유난을 부리다.
    Make a fool of oneself.
  • Google translate 아내는 아이가 조금만 다쳐도 유난을 떨며 곧장 병원에 데려간다.
    Wife takes the child directly to the hospital, making a fuss even if he gets hurt a little.
  • Google translate 모두들 맛있게 밥을 먹는데 지수만 유난을 부리며 맛이 없다고 먹지 않았다.
    Everyone was eating deliciously, but only jisoo was making a fuss and did not eat it because it was tasteless.
  • Google translate 지각을 하면 안 되니까 학교에 빨리 가야 해요.
    You have to go to school quickly because you can't be late.
    Google translate 매일 학교에 가면서 왜 오늘따라 유난이니?
    Why are you so upset today when you go to school every day?

유난: fastidiousness; uncommonness,なみはずれ【並外れ】。きわだち【際立ち】,(n.) particulier, peu commun, inhabituel, spécial, exceptionnel,cualidad extraordinaria,استثنائي,жирийн бус, онцгой, өвөрмөц,sự cường điệu, sự khác thường, sự đặc biệt,ความพิเศษ, ความแปลก, ความไม่ธรรมดา,ketidakbiasaan,необычность; неординарность,特别,不一样,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유난 (유ː난)
📚 Từ phái sinh: 유난하다: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르다. 유난히: 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다르게.

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81)