🌟 인지 (人指)

Danh từ  

1. 엄지손가락과 가운뎃손가락의 사이에 있는 둘째 손가락.

1. NGÓN TAY TRỎ: Ngón tay thứ hai nằm ở giữa ngón cái và ngón giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인지를 구부리다.
    Bend one's cognition.
  • 인지를 펴다.
    Spread awareness.
  • 인지로 가리키다.
    Point with a stamp.
  • 인지로 누르다.
    Press with stamp.
  • 인지로 찍다.
    Stamp with a stamp.
  • 유민이는 메뉴판에서 먹고 싶은 음식을 인지로 가리켰다.
    Yoomin pointed to the food she wanted on the menu with her stamp.
  • 지수는 고추장이 잘 익었는지 인지로 찍어서 맛을 보았다.
    Jisoo tasted the red pepper paste by stamping it to see if it was cooked well.
Từ đồng nghĩa 검지(검指): 엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락. 둘째 손가락.
Từ đồng nghĩa 집게손가락: 엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인지 (인지)

🗣️ 인지 (人指) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273)