🌟 인지 (人指)

Danh từ  

1. 엄지손가락과 가운뎃손가락의 사이에 있는 둘째 손가락.

1. NGÓN TAY TRỎ: Ngón tay thứ hai nằm ở giữa ngón cái và ngón giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인지를 구부리다.
    Bend one's cognition.
  • Google translate 인지를 펴다.
    Spread awareness.
  • Google translate 인지로 가리키다.
    Point with a stamp.
  • Google translate 인지로 누르다.
    Press with stamp.
  • Google translate 인지로 찍다.
    Stamp with a stamp.
  • Google translate 유민이는 메뉴판에서 먹고 싶은 음식을 인지로 가리켰다.
    Yoomin pointed to the food she wanted on the menu with her stamp.
  • Google translate 지수는 고추장이 잘 익었는지 인지로 찍어서 맛을 보았다.
    Jisoo tasted the red pepper paste by stamping it to see if it was cooked well.
Từ đồng nghĩa 검지(검指): 엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락. 둘째 손가락.
Từ đồng nghĩa 집게손가락: 엄지손가락과 가운뎃손가락 사이에 있는 손가락.

인지: forefinger; index finger,ひとさしゆび【人差し指】。しょくし【食指】,index,dedo índice,سبابة,долоовор хуруу,ngón tay trỏ,นิ้วชี้,jari telunjuk,указательный палец,食指,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인지 (인지)

🗣️ 인지 (人指) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Sự khác biệt văn hóa (47)