🌟 일삼다

  Động từ  

2. 일로 생각하고 하다.

2. LẤY LÀM CÔNG VIỆC: Suy nghĩ theo công việc và làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농사를 일삼다.
    Farming.
  • 봉사를 일삼다.
    Spare service.
  • 사냥을 일삼다.
    Engage in hunting.
  • 연습을 일삼다.
    Practice hard.
  • 운동을 일삼다.
    Exercise regularly.
  • 나는 일삼아 키운 화분들이 잘 자라 뿌듯했다.
    I was proud that the potted plants had grown well.
  • 시골에 사시는 할아버지는 텃밭 농사를 일삼아 하셨다.
    My grandfather, who lived in the countryside, used to farm his garden.
  • 요즘 어떻게 지내니?
    How are you doing these days?
    부모님 가게를 일삼아서 돕고 있어.
    I'm helping my parents shop.

1. 좋지 않은 일을 계속하다.

1. VÙI ĐẦU VÀO: Liên tục làm việc không tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고발을 일삼다.
    Bring a charge upon oneself.
  • 사치를 일삼다.
    Live in luxury.
  • 시기를 일삼다.
    Use the timing.
  • 시비를 일삼다.
    Have a quarrel.
  • 폭력을 일삼다.
    Resort to violence.
  • 푸대접을 일삼다.
    Be treated poorly.
  • 반 아이들은 모두 폭력을 일삼는 친구를 무서워했다.
    All the classmates were afraid of their violent friends.
  • 승규는 거짓말을 일삼아 아무도 그의 말을 믿지 않았다.
    Seung-gyu lied and nobody believed him.
  • 도둑질을 일삼던 남자가 경찰에 붙잡혔대.
    A man who used to steal was caught by the police.
    나쁜 짓을 했으니 벌을 받아야지.
    You should be punished for doing something bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일삼다 (일ː삼따) 일삼아 (일ː사마) 일삼으니 (일ː사므니)

🗣️ 일삼다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Hẹn (4) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7)