🌟 인과 (因果)

Danh từ  

1. 원인과 결과.

1. NHÂN QUẢ: Nguyên nhân và kết quả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인과 구조.
    Causal structure.
  • 인과 법칙.
    Causal law.
  • 인과 분석.
    Causal analysis.
  • 인과의 사슬.
    The chain of man and woman.
  • 인과를 깨닫다.
    Realize causality.
  • 인과를 따지다.
    To weigh causality.
  • 인과를 밝히다.
    Reveals cause and effect.
  • 이 소설은 죄를 지은 사람이 벌을 받는 인과를 보여 주었다.
    This novel showed the cause and effect of the sinner being punished.
  • 과학자들은 과학 기구와 분석을 통해 우주의 인과를 밝히고자 노력했다.
    Scientists tried to shed light on the cause and effect of the universe through scientific instruments and analysis.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인과 (인과)
📚 Từ phái sinh: 인과적: 원인과 결과 관계를 파악하는. 또는 그런 것.

🗣️ 인과 (因果) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)