🌟 회색 (灰色)

☆☆☆   Danh từ  

1. 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.

1. MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옅은 회색.
    Light gray.
  • 짙은 회색.
    Dark gray.
  • 회색 구름.
    Gray clouds.
  • 회색 신발.
    Gray shoes.
  • 회색 옷.
    Gray clothes.
  • 법당 안에 회색 승복을 입은 승려들이 모여 있었다.
    Inside the courthouse were monks in gray robes.
  • 회색 먹구름이 하늘을 뒤덮더니 곧 소나기가 쏟아졌다.
    Gray dark clouds covered the sky and soon a shower poured down.
  • 회색 옷 어때?
    How's that gray dress?
    디자인은 예쁘지만 봄옷치고는 색깔이 너무 칙칙하지 않아?
    The design is pretty, but isn't the color too dull for spring clothes?
Từ đồng nghĩa 회색빛(灰色빛): 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛.
Từ đồng nghĩa 잿빛: 재의 빛깔과 같이 흰빛을 띤 검은빛.

2. (비유적으로) 정치적, 사상적 경향을 뚜렷하게 드러내지 않는 상태.

2. MÀU XÁM TRO: (cách nói ẩn dụ) Tình trạng không bộc lộ khuynh hướng tư tưởng, chính trị một cách rõ ràng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회색 단체.
    Gray group.
  • 회색 언론.
    Gray press.
  • 회색 인간.
    Gray human.
  • 회색 정당.
    Gray party.
  • 회색 집단.
    Gray group.
  • 그 정당은 여당과 야당을 모두 비판하며 대안은 내놓지 않는 회색 정당이다.
    The party is a gray party that criticizes both the ruling and opposition parties and offers no alternative.
  • 그는 늘 찬성인지 반대인지를 분명히 하지 않는 회색 인간이었다.
    He was always a grey man who didn't make it clear whether he was for or against.
  • 이 신문사에 대해 어떻게 평가하세요?
    How do you rate this newspaper?
    모호한 입장을 표방하는 회색 언론이 아니고 늘 분명한 입장을 보여 준다는 것이 특징적인 신문사이지요.
    It's not a gray press that claims to be ambiguous, it's a newspaper that's characterized by being always clear.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회색 (회색) 회색 (훼색) 회색이 (회새기훼새기) 회색도 (회색또훼색또) 회색만 (회생만훼생만)
📚 Từ phái sinh: 회색적: 주로 정치적인 면에서 태도가 불분명한. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Màu sắc  


🗣️ 회색 (灰色) @ Giải nghĩa

🗣️ 회색 (灰色) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197)