🌟 자극제 (刺戟劑)

Danh từ  

1. 일정한 반응이나 흥분을 일으키는 약이나 물질.

1. THUỐC KÍCH THÍCH: Vật chất hay thuốc tạo hưng phấn hay phản ứng nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강한 자극제.
    Strong stimulants.
  • 독한 자극제.
    Strong stimulant.
  • 자극제를 쓰다.
    Use a stimulant.
  • 자극제를 팔다.
    Sell stimulants.
  • 자극제로 사용하다.
    Use as a stimulant.
  • 자극제로 작용하다.
    Act as a stimulant.
  • 의사는 약한 자극제를 써서 환자의 병을 알아냈다.
    The doctor figured out the patient's illness by using a mild stimulant.
  • 자기 전에 마신 커피가 자극제였는지 나는 잠이 오지 않았다.
    I couldn't sleep because the coffee i drank before i went to bed was a stimulant.
  • 자극제 혹시 있나요?
    Do you have any stimulants?
    의사의 처방이 없으면 드릴 수 없는데요?
    I can't give it to you without a doctor's prescription.

2. (비유적으로) 사람의 마음을 자극해서 더 열심히 하게 만드는 것.

2. LIỀU THUỐC KÍCH THÍCH: (cách nói ẩn dụ) Cái tác động vào tâm trạng của con người khiến cho (người ấy) làm việc chăm chỉ hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자극제 구실.
    Imposition of stimulants.
  • 자극제 역할.
    The stimulant role.
  • 자극제가 되다.
    Be a stimulus.
  • 자극제로 쓰다.
    Used as a stimulant.
  • 자극제로 작용하다.
    Act as a stimulant.
  • 김 대리는 선배의 쓴 말을 자극제 삼아 더 열심히 일했다.
    Assistant manager kim worked harder, using his senior's bitter words as a stimulus.
  • 나는 좋은 자극제가 되는 경쟁자가 있어서 성공할 수 있었다고 생각했다.
    I thought i was able to succeed because i had a competitor who was a good stimulus.
  • 형이 좋은 대학에 들어간 모습이 자극제가 되어 동생은 새벽부터 도서관에 갔다.
    The way my brother got into a good university was a stimulus, so my brother went to the library from dawn.
  • 훌륭한 연설을 해 주셔서 감사드립니다.
    Thank you for your wonderful speech.
    아닙니다. 다만 제 말이 학생들에게 자극제가 되었으면 좋겠습니다.
    No. but i hope my words will be a stimulus to the students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자극제 (자ː극쩨)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Diễn tả tính cách (365)