🌟 적출 (摘出)

Danh từ  

1. 안에 있는 것을 끄집어내거나 솎아 냄.

1. SỰ BỎ RA, SỰ LOẠI RA: Lấy hoặc nhổ thứ ở bên trong ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신장 적출.
    Kidney extraction.
  • 안구 적출.
    Eye extraction.
  • 자궁 적출.
    Uterine extraction.
  • 장기 적출.
    Long-term extraction.
  • 적출 수술.
    Extraction surgery.
  • 나는 자궁에 암이 생겨 자궁 적출을 하였다.
    I had cancer in my uterus and had a uterine extraction.
  • 한쪽 눈의 시력을 잃은 민준이는 안구 적출 수술을 받았다.
    Min-jun, who lost sight in one eye, had eye extraction surgery.
  • 선생님, 저희 딸이 어떤 수술을 받게 되는 건가요?
    Sir, what kind of surgery is our daughter going to undergo?
    암 부위를 적출을 하는 수술을 진행할 겁니다.
    We're going to perform an operation to extract the cancer.

2. 감추어져 있던 것을 들추어냄.

2. SỰ LÀM SÁNG TỎ, SỰ LÀM PHƠI BÀY: Làm lộ thứ được che khuất ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비리 적출.
    Corruption detection.
  • 적출 건수.
    Number of extraction cases.
  • 적출이 되다.
    Get an extraction.
  • 적출을 하다.
    To extract.
  • 검찰은 비리 적출을 위해 예고 없이 기업을 방문했다.
    The prosecution made an unannounced visit to the company to extract corruption.
  • 경찰 조사 결과 주요 적출은 탈세와 비자금 조성이었다.
    According to police investigations, the main extortion was tax evasion and the creation of slush funds.
  • 회사 내에 퍼진 부조리의 적출을 위해 힘쓰겠습니다.
    We will strive to extract the absurdities that have spread throughout the company.
    형식적으로 몇몇만 찾아내지 말고 감독하는 기관에 맡기는 건 어떨까요?
    Why don't we leave it to a supervisory authority instead of finding a few perfunctory?
Từ đồng nghĩa 적발(摘發): 감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적출 (적출)
📚 Từ phái sinh: 적출되다(摘出되다): 안에 있는 것이 끄집어내어지거나 솎아 내어지다., 감추어져 있던 것… 적출하다(摘出하다): 안에 있는 것을 끄집어내거나 솎아 내다., 감추어져 있던 것을 들추…

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151)