🌟 전년 (前年)

  Danh từ  

1. 이번 해의 바로 전의 해.

1. NĂM TRƯỚC: Năm liền trước của năm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전년 대비.
    Compared to the previous year.
  • 전년보다 감소하다.
    Decreased from the previous year.
  • 전년보다 늘다.
    More than the previous year.
  • 전년보다 줄다.
    Less than the previous year.
  • 전년보다 증가하다.
    Increase year-on-year.
  • 이번 겨울은 전년에 비해 그다지 춥지 않다.
    This winter is not as cold as the previous year.
  • 서울 아파트 월세가 전년 동기 대비 상승하였다.
    The monthly rent for apartments in seoul rose year-on-year.
  • 전년보다 성적이 많이 올랐네.
    Your grades have gone up a lot from the previous year.
    네, 일 년 동안 열심히 공부한 보람이 있어요.
    Yeah, it's worth a year's hard work.
Từ đồng nghĩa 작년(昨年): 지금 지나가고 있는 해의 바로 전 해.
Từ đồng nghĩa 지난해: 이번 해의 바로 전의 해.

2. 지나간 해.

2. NĂM RỒI: Năm vừa qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전년의 기록.
    Records from the previous year.
  • 전년의 행적.
    Previous year's track record.
  • 전년보다 늘다.
    More than the previous year.
  • 전년보다 줄다.
    Less than the previous year.
  • 전년보다 증가하다.
    Increase year-on-year.
  • 올해의 노인 복지 예산이 전년들에 비해 대폭 늘어났다.
    This year's welfare budget for senior citizens has increased significantly compared to the previous year.
  • 내가 응원하는 야구단이 전년의 성적들에 비해 다소 부진한 기록을 보이고 있다.
    The baseball team i support is showing a rather sluggish record compared to the previous year's results.
  • 1987년에 미스 코리아 대회에서 상을 받으셨다면서요? 몰랐어요.
    I heard you won the miss korea competition in 1987. i didn't know.
    서울 올림픽 전년에는 네가 태어나지도 않았으니까 모르는 것도 당연하지.
    No wonder you don't know because you weren't even born in the previous year of the seoul olympics.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전년 (전년)
📚 thể loại: Thời gian   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 전년 (前年) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Chính trị (149)