🌟 저작자 (著作者)

Danh từ  

1. 학문이나 예술 등 어떤 분야에 관한 책이나 작품 등을 지은 사람.

1. TÁC GIẢ, NGƯỜI SÁNG TÁC: Người tạo ra sách hay tác phẩm về lĩnh vực nào đó như học thuật hay nghệ thuật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공동 저작자.
    Co-author.
  • 논문 저작자.
    The author of the paper.
  • 원작 저작자.
    Original author.
  • 저작자 미상.
    Author unknown.
  • 저작자 표시.
    Author's mark.
  • 저작자의 권리.
    Author's rights.
  • 저작자의 동의.
    The consent of the author.
  • 저작자가 되다.
    Become a writer.
  • 전시된 그림 중에는 저작자를 알 수 없는 익명의 작품도 있었다.
    Some of the paintings on display were anonymous works by unknown authors.
  • 어떠한 저작물을 이용하기 위해서는 저작자의 허락을 받아야 한다.
    In order to use any work, the author's permission from the author.
  • 이 책은 지금 베스트셀러야.
    This book is a bestseller now.
    저작자가 인세를 많이 받겠군.
    The author must get a lot of royalty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저작자 (저ː작짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10)