🌟 저작자 (著作者)

Danh từ  

1. 학문이나 예술 등 어떤 분야에 관한 책이나 작품 등을 지은 사람.

1. TÁC GIẢ, NGƯỜI SÁNG TÁC: Người tạo ra sách hay tác phẩm về lĩnh vực nào đó như học thuật hay nghệ thuật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공동 저작자.
    Co-author.
  • Google translate 논문 저작자.
    The author of the paper.
  • Google translate 원작 저작자.
    Original author.
  • Google translate 저작자 미상.
    Author unknown.
  • Google translate 저작자 표시.
    Author's mark.
  • Google translate 저작자의 권리.
    Author's rights.
  • Google translate 저작자의 동의.
    The consent of the author.
  • Google translate 저작자가 되다.
    Become a writer.
  • Google translate 전시된 그림 중에는 저작자를 알 수 없는 익명의 작품도 있었다.
    Some of the paintings on display were anonymous works by unknown authors.
  • Google translate 어떠한 저작물을 이용하기 위해서는 저작자의 허락을 받아야 한다.
    In order to use any work, the author's permission from the author.
  • Google translate 이 책은 지금 베스트셀러야.
    This book is a bestseller now.
    Google translate 저작자가 인세를 많이 받겠군.
    The author must get a lot of royalty.

저작자: author; creator,ちょさくしゃ【著作者】,auteur(e), écrivain(e),autor, autora, escritor, escritora,مؤلّف,зохиогч, бүтээгч,tác giả, người sáng tác,ผู้เขียน, ผู้ประพันธ์, ผู้สร้างสรรค์, นักเขียน, นักประพันธ์,literator, penulis,автор,作者,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저작자 (저ː작짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)