🌟 재조직 (再組織)

Danh từ  

1. 이전에 이루었던 집단이나 체계를 다시 조직함.

1. SỰ TÁI CƠ CẤU, SỰ TÁI CẤU TRÚC: Việc tổ chức lại hệ thống hay đoàn thể đã được tạo thành từ trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구조 재조직.
    Structural re-organization.
  • 기업 재조직.
    Reorganization of enterprises.
  • 정보 재조직.
    Information reorganization.
  • 회사 재조직.
    Company reorganization.
  • 재조직이 되다.
    Reorganize.
  • 재조직이 필요하다.
    Reorganization is needed.
  • 재조직을 하다.
    Reorganize.
  • 조합원들은 간부들에게 해체당한 노동조합에 대한 재조직을 요구하였다.
    The members of the union called on the executives to re-organize the disbanded labor union.
  • 빠르게 변하는 통신 산업은 새로운 프로그램 재조직이 끊임없이 필요하다.
    The fast-changing telecommunications industry constantly needs new program reorganizations.
  • 김 팀장. 이 자료 재조직 기준은 뭡니까?
    Team leader kim. what are the criteria for reorganizing this data?
    네, 분기별 수출입 실적이 높은 사업 순서대로 정리하였습니다.
    Yes, we have organized them in order of business with high quarterly import and export performance.
Từ đồng nghĩa 재구성(再構成): 한 번 구성하였던 것을 다시 새롭게 구성함.
Từ đồng nghĩa 재편성(再編成): 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만듦. 또는 그렇게 만든 것.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재조직 (재ː조직) 재조직이 (재ː조지기) 재조직도 (재ː조직또) 재조직만 (재ː조징만)
📚 Từ phái sinh: 재조직되다(再組織되다): 이전에 이루어졌던 집단이나 체계가 다시 조직되다. 재조직하다(再組織하다): 이전에 이루었던 집단이나 체계를 다시 조직하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86)