🌟 전보 (電報)

Danh từ  

1. 문자나 숫자를 전기 신호로 바꿔서 전파나 전류로 짧은 시간 안에 보내는 통신이나 통보.

1. ĐIỆN BÁO: Phương thức truyền thông tin trong đó chữ viết hay con số được chuyển đổi sang tín hiệu và được truyền đi trong khoảng thời gian ngắn bằng sóng điện từ hay dòng điện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전보 내용.
    Telegraph contents.
  • 전보가 오다.
    Telegrams come.
  • 전보를 띄우다.
    Send a telegram.
  • 전보를 받다.
    Receive a telegram.
  • 전보를 보내다.
    Send a telegram.
  • 전보를 치다.
    Send a telegram.
  • 전보로 알리다.
    Inform by wire.
  • 군대에 있는 민준에게 고향에서 급한 전보가 왔다.
    An urgent telegram came from home to min-jun in the army.
  • 유민은 외국에 있는 친척들에게 할머니께서 갑자기 돌아가셨다는 소식을 전보로 알렸다.
    Yu min telegraphed the news to his relatives abroad that his grandmother had suddenly passed away.
  • 그래, 오빠는 무사히 잘 있다고 하니?
    So, is he doing fine?
    네, 방금 괜찮다고 전보를 받았어요.
    Yeah, i just got a telegram saying it's okay.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전보 (전ː보)
📚 Từ phái sinh: 전보하다: 아래 관아에서 위 관아를 통하여 임금에게 보고하다., 부족한 것을 메워서 채우…


🗣️ 전보 (電報) @ Giải nghĩa

🗣️ 전보 (電報) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17)