🌟 조직원 (組織員)

Danh từ  

1. 조직을 이루고 있는 사람.

1. THÀNH VIÊN CỦA TỔ CHỨC: Người tạo nên tổ chức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회사 조직원.
    Company members.
  • 조직원의 역할.
    The role of a member of the organization.
  • 조직원의 임무.
    The duty of the members of the organization.
  • 조직원이 되다.
    Become a member of the organization.
  • 조직원이 모이다.
    Members gather.
  • 조직원을 체포하다.
    Arrest a member of the gang.
  • 조직원에게 알리다.
    Notify members of the organization.
  • 조직원으로 일하다.
    Work as a member of an organization.
  • 우리 모임은 조직원 하나하나의 의견을 무척 존중한다.
    Our group has great respect for the opinions of each and every member of the organization.
  • 경찰은 부정적인 성격 집단의 조직원을 체포하기 위해 증거 확보에 들어갔다.
    The police have begun to secure evidence to arrest members of a negative personality group.
  • 회장님, 내일은 우리 조직원이 모두 모이는 자리입니다.
    Mr. chairman, tomorrow is the meeting of all of our members.
    그렇군. 그러면 후계에 관한 이야기는 내일 다들 모인 자리에서 해야겠군.
    Right. then we'll have to talk about the aftermath tomorrow at a gathering.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조직원 (조지권)


🗣️ 조직원 (組織員) @ Giải nghĩa

🗣️ 조직원 (組織員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97)