🌟 정밀 (精密)

  Danh từ  

1. 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세함.

1. SỰ TINH XẢO: Sự rất chính xác, kĩ càng và chi tiết không có thiếu sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 정밀 감독.
    Precision supervision.
  • 정밀 검진.
    Precision examination.
  • 정밀 기계.
    Precision machinery.
  • 정밀 기술.
    Precision technology.
  • 정밀 분석.
    Precision analysis.
  • 정밀 작업.
    Precision work.
  • 정밀 점검.
    Precision check.
  • 정밀 조사.
    Close investigation.
  • 정밀 측정.
    Precision measurement.
  • 이 작품은 세심한 붓놀림과 색감의 변화를 통해 정밀 묘사를 시도했다.
    This work attempted a precise description through careful brushwork and changes in color.
  • 그는 현미경을 보면서 미세한 세포 분자를 조작하고 가공하는 정밀 작업 중이다.
    He's working on the precision of manipulating and processing fine cell molecules while looking at the microscope.
  • 김 팀장. 한 번도 뒤쳐진 적 없던 우리 제품이 연일 고전을 면치 못하고 있어.
    Team leader kim, our product, which has never been left behind, has been struggling day after day.
    죄송합니다. 당장 원인을 정밀 분석해서 해결책을 찾겠습니다.
    I'm sorry. i will analyze the cause immediately and find a solution.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 정밀 (정밀)
📚 Từ phái sinh: 정밀하다(精密하다): 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하다. 정밀히(精密히): 아주 정확하고 꼼꼼하여 빈틈이 없고 자세하게.
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

📚 Annotation: 주로 '정밀 ~'로 쓴다.

🗣️ 정밀 (精密) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82)