🌟 전류 (電流)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전류 (
절ː류
)
🗣️ 전류 (電流) @ Giải nghĩa
- 유동하다 (流動하다) : 액체나 전류 등이 흘러 움직이다.
- 증폭되다 (增幅되다) : 빛, 전류, 소리 등의 진폭이 늘어나다.
- 증폭하다 (增幅하다) : 빛, 전류, 소리 등의 진폭이 늘어나다. 또는 늘어나게 하다.
- 증폭 (增幅) : 빛, 전류, 음향 등의 진폭을 늘림.
- 석면 (石綿) : 산성이나 염기성에 강하고 열과 전기가 잘 통하지 않아 불과 열, 전류 등을 막는 재료로 쓰이는 광물.
- 뇌파 (腦波) : 뇌가 활동할 때 신경들이 내보내는 전류.
- 직류 (直流) : 전기에서, 시간이 지나도 전류의 크기와 방향이 변하지 않는 전류.
- 유동 (流動) : 액체나 전류 등이 흘러 움직임.
- 고주파 (高周波) : 의학, 통신, 방송 분야 등 많은 영역에서 사용되고 있는 주파수가 높은 전자나 전류.
- 교류 (交流) : 시간에 따라 일정하게 크기와 방향이 바뀌어 흐르는 전류.
🗣️ 전류 (電流) @ Ví dụ cụ thể
- 정격 전류. [정격 (正格)]
- 저주파 전류. [저주파 (低周波)]
- 전류 출력. [출력 (出力)]
- 고압 전류. [고압 (高壓)]
- 고압 전류가 흐르는 전깃줄에 가까이 다가가면 감전될 수 있다. [고압 (高壓)]
- 전류 피드백. [피드백 (feedback)]
- 증폭된 전류. [증폭되다 (增幅되다)]
- 전류가 증폭되다. [증폭되다 (增幅되다)]
- 음의 전류. [음 (陰)]
- 전류는 전기 회로를 통해서 음 전극으로 다시 되돌아온다. [음 (陰)]
🌷 ㅈㄹ: Initial sound 전류
-
ㅈㄹ (
자리
)
: 사람이나 물건이 차지하고 있는 공간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỖ: Không gian mà con người hay đồ vật đang chiếm giữ. -
ㅈㄹ (
주로
)
: 기본이나 중심이 되게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CHỦ YẾU: Trở nên trở thành cơ bản hay trọng tâm. -
ㅈㄹ (
종류
)
: 어떤 기준에 따라 여러 가지로 나눈 갈래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỦNG LOẠI, LOẠI, LOÀI: Nhóm chia thành nhiều loại theo tiêu chuẩn nào đó. -
ㅈㄹ (
재료
)
: 물건을 만드는 데 쓰이는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU, CHẤT LIỆU: Cái được dùng vào việc làm ra đồ vật. -
ㅈㄹ (
저런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 저러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 ĐÓ, KIA: Tính chất, hình dạng, trạng thái... như thế kia. -
ㅈㄹ (
정리
)
: 흐트러지거나 어수선한 상태에 있는 것을 한데 모으거나 치움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SẮP XẾP, SỰ DỌN DẸP: Việc dọn hoặc thu những thứ đang trong trình trạng bừa bộn hoặc rải rác lại một nơi. -
ㅈㄹ (
자랑
)
: 자기 또는 자기와 관계있는 사람이나 물건이 남에게 칭찬을 받을 만한 것임을 드러내어 말하거나 뽐냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỢI KHEN, NIỀM TỰ HÀO, SỰ KHOE KHOANG: Lấy bản thân hoặc người có quan hệ với mình hoặc đồ vật của mình ra để nói hoặc khoe với người khác nhằm nhận được lời khen. -
ㅈㄹ (
진리
)
: 참된 이치. 또는 참된 도리.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN LÍ: Lẽ phải thực sự. Hoặc đạo lí thực sự. -
ㅈㄹ (
진로
)
: 앞으로 나아갈 길.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐI TỚI, ĐƯỜNG ĐI ĐẾN: Con đường mà đi về phía trước. -
ㅈㄹ (
저리
)
: 저곳으로. 또는 저쪽으로.
☆☆
Phó từ
🌏 BÊN KIA, PHÍA KIA: Về chỗ nọ. Hoặc về phía nọ. -
ㅈㄹ (
조림
)
: 고기, 생선, 채소 등을 양념해서 국물이 거의 남지 않게 바짝 끓여 만든 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN KHO, MÓN RIM: Thức ăn làm bằng thịt, cá, rau củ đã ướp gia vị và đun cho đến khi gần cạn không còn nước. -
ㅈㄹ (
장르
)
: 문학이나 예술의 갈래나 분야.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ LOẠI: Ngành hay lĩnh vực của văn học hay nghệ thuật. -
ㅈㄹ (
자리
)
: 깔고 앉거나 눕기 위해 바닥에 까는 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TẤM TRẢI, TẤM CHIẾU: Vật trải xuống nền để ngồi hay nằm. -
ㅈㄹ (
장래
)
: 다가올 앞날.
☆☆
Danh từ
🌏 TƯƠNG LAI: Ngày tháng sau này mà sẽ tới. -
ㅈㄹ (
조리
)
: 건강을 되찾도록 몸을 보살피거나 병을 낫게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU DƯỠNG: Chăm sóc cơ thể để lấy lại sức khỏe hoặc làm cho khỏi bệnh. -
ㅈㄹ (
주름
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹ (
자료
)
: 연구나 조사를 하는 데 기본이 되는 재료.
☆☆
Danh từ
🌏 TÀI LIỆU: Tư liệu cơ bản trong nghiên cứu hay điều tra.
• Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)