🌟 중시하다 (重視 하다)

Động từ  

1. 매우 크고 중요하게 여기다.

1. COI TRỌNG, XEM TRỌNG: Xem là rất lớn và quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가정을 중시하다.
    Put emphasis on assumptions.
  • 개성을 중시하다.
    Put emphasis on individuality.
  • 경험을 중시하다.
    Put emphasis on experience.
  • 균형을 중시하다.
    Value balance.
  • 능력을 중시하다.
    Value ability.
  • 도덕성을 중시하다.
    Value morality.
  • 민심을 중시하다.
    Value public sentiment.
  • 사례를 중시하다.
    Value cases.
  • 상업을 중시하다.
    Value commerce.
  • 생명을 중시하다.
    Value life.
  • 실력을 중시하다.
    Value ability.
  • 의리를 중시하다.
    Value loyalty.
  • 자유를 중시하다.
    Value freedom.
  • 조화를 중시하다.
    Value harmony.
  • 지식을 중시하다.
    Value knowledge.
  • 질서를 중시하다.
    Value order.
  • 집안을 중시하다.
    Value one's family.
  • 체면을 중시하다.
    Value honor.
  • 학벌을 중시하다.
    Put emphasis on academic background.
  • 혈통을 중시하다.
    Value bloodline.
  • 아무래도 중매를 설 때에는 남녀의 배경과 집안을 중시하는 경향이 있다.
    When it comes to matchmaking, people tend to value the background and family of men and women.
  • 이제는 우리 사회가 배경보다는 개개인의 능력을 중시하는 분위기가 되었다.
    Now our society has become an atmosphere where individual abilities are valued rather than background.
  • 너는 어떤 사람이 좋아?
    Who do you like?
    나는 사회적 성공보다는 가정을 중시하는 사람이 최고라고 생각해.
    I think a person who values family over social success is the best.
Từ trái nghĩa 경시하다(輕視하다): 어떤 대상을 중요하게 보지 않고 하찮게 여기다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중시하다 (중ː시하다)
📚 Từ phái sinh: 중시(重視): 매우 크고 중요하게 여김.

🗣️ 중시하다 (重視 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138)