🌟 줄줄

Phó từ  

1. 굵은 물줄기 등이 계속 흐르는 소리. 또는 그 모양.

1. TONG TỎNG, LÒNG RÒNG, RÒNG RÒNG, THÒ LÒ, LÃ CHÃ: Âm thanh mà dòng nước lớn... liên tục chảy. Hoặc hình ảnh đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국물이 줄줄 새다.
    The soup is leaking.
  • 눈물이 줄줄 흐르다.
    Tears stream down.
  • 코를 줄줄 흘리다.
    Runny nose.
  • 창문 위로 빗물이 줄줄 흘러내리고 있다.
    Rainwater is streaming down the window.
  • 이 집은 오래돼서 비만 오면 천정에서 빗물이 줄줄 샌다.
    This house is old and rainwater leaks from the ceiling when it rains.
  • 날씨가 너무 덥지?
    The weather is too hot, isn't it?
    응. 가만히 있는데도 이마 위로 땀이 줄줄 흐르네.
    Yeah. i'm still sweating on my forehead.
작은말 졸졸: 가는 물줄기 등이 계속해서 부드럽게 흐르는 소리. 또는 그런 모양., 작은 동물이…

2. 동물이나 사람이 자꾸 뒤를 따르거나 쫓아다니는 모양.

2. LÊ THÊ, LŨ LƯỢT: Hình ảnh con người hay động vật cứ theo sau hoặc đuổi theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄줄 끌고 다니다.
    Dragging around in a row.
  • 줄줄 따라다니다.
    Follow a line.
  • 새끼 거위들은 어미를 줄줄 따라다닌다.
    Baby geese follow their mothers around.
  • 민준이는 잘생긴 데다 자상하기까지 해서 여자들이 줄줄 따른다.
    Min-joon is handsome and caring, so women follow him.
  • 딸 아이는 아직 어려서 그런지 하루 종일 엄마 뒤만 줄줄 쫓아다닌다.
    Maybe because she's still young, she's been chasing after her mother all day.
  • 저기 좀 봐. 엄마 뒤를 줄줄 따르는 쌍둥이가 정말 귀엽다.
    Look over there. the twins who follow their mother's back are so cute.
    그러게. 저 아이들 정말 귀엽네.
    Yeah. those kids are so cute.
작은말 졸졸: 가는 물줄기 등이 계속해서 부드럽게 흐르는 소리. 또는 그런 모양., 작은 동물이…

4. 물건을 여기저기 자꾸 흘리는 모양.

4. LUNG TUNG: Hình ảnh cứ đánh rơi đồ vật chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄줄 흘리고 다니다.
    Drivel about.
  • 밥상에 음식을 줄줄 흘리면서 먹지 좀 마.
    Don't spill food on the table.
  • 나는 주머니에 구멍이 난 것도 모르고 물건을 줄줄 흘리고 다녔다.
    I had no idea there was a hole in my pocket, and i went around spilling things.
  • 어? 내 휴대폰이 어디 갔지?
    Huh? where's my cell phone?
    너는 왜 맨날 물건을 줄줄 흘리고 다니니?
    Why do you always spill things?
작은말 졸졸: 가는 물줄기 등이 계속해서 부드럽게 흐르는 소리. 또는 그런 모양., 작은 동물이…

5. 조금도 막힘이 없이 읽거나 외우거나 말하는 모양.

5. LÀU LÀU: Hình ảnh đọc, học thuộc lòng hoặc nói một cách không bị ngắc ngứ tí nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄줄 써 내려가다.
    Write down.
  • 법전을 줄줄 외다.
    Recite a code.
  • 시를 줄줄 읊다.
    To recite a poem in a jiffy.
  • 나는 그 영화를 열 번도 넘게 봐서 대사도 줄줄 왼다.
    I've seen the movie more than ten times, and i've got a lot of lines.
  • 승규는 책의 내용을 줄줄 말할 수 있을 때까지 책을 읽고 또 읽는다.
    Seung-gyu reads and reads until he can tell the contents of the book in a word.
  • 지수는 일곱 살인데도 아직도 동화책을 줄줄 못 읽어서 걱정이에요.
    I'm worried that jisoo is seven years old and still can't read many fairy tales.
    걱정 마. 조금 늦는 거지. 곧 다 잘 읽게 돼.
    Don't worry. it's a little late. i'll be able to read everything well soon.
작은말 졸졸: 가는 물줄기 등이 계속해서 부드럽게 흐르는 소리. 또는 그런 모양., 작은 동물이…

6. 물건 등이 자꾸 미끄러지거나 흘러내리는 모양.

6. Hình ảnh đồ vật... cứ trượt hoặc chảy xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 줄줄 흘러내리다.
    Flow down in a stream down.
  • 벨트를 안 했더니 바지가 줄줄 흘러내린다.
    My pants are dripping down without my belt.
  • 비탈길에 눈이 쌓여 줄줄 미끄러지니 도저히 올라갈 수가 없다.
    The snow piled up on the slope, and i couldn't get up.
  • 사이즈 교환하시려고요?
    Would you like to change the size?
    네, 이 치마가 줄줄 흘러내려서 너무 불편해요.
    Yeah, it's so uncomfortable because this skirt runs down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 줄줄 (줄줄)
📚 Từ phái sinh: 줄줄거리다, 줄줄대다

🗣️ 줄줄 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20)