🌟 중지하다 (中止 하다)

Động từ  

1. 하던 일을 중간에 멈추거나 그만두다.

1. NGƯNG, NGHỈ, THÔI: Dừng lại hay bỏ giữa chừng việc đang làm dở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중지한 공연.
    A stopped performance.
  • 거래를 중지하다.
    Stop trading.
  • 사격을 중지하다.
    Cease fire.
  • 사용을 중지하다.
    Discontinue use.
  • 생산을 중지하다.
    Stop production.
  • 수입을 중지하다.
    Aborting imports.
  • 실험을 중지하다.
    Stop an experiment.
  • 운항을 중지하다.
    Suspend operation.
  • 운행을 중지하다.
    Suspend service.
  • 지원을 중지하다.
    Stop supporting.
  • 판매를 중지하다.
    Stop selling.
  • 행동을 중지하다.
    Stop action.
  • 일제히 중지하다.
    Stop in unison.
  • 안개 때문에 잠시 비행기의 운항을 중지하고 있다는 안내 방송이 나왔다.
    An announcement has been made that the plane is temporarily suspended due to fog.
  • 우리 회사는 문제가 발견된 제품의 판매를 중지하였다.
    Our company has stopped selling the products where the problem was found.
  • 비가 너무 많이 오는데요?
    It's raining too much.
    경기를 중지해야 할 것 같군요.
    I think we need to stop the game.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중지하다 (중지하다)
📚 Từ phái sinh: 중지(中止): 하던 일을 중간에 멈추거나 그만둠.

🗣️ 중지하다 (中止 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155)