🌟 지문 (地文)

  Danh từ  

1. 교과서나 시험 문제 등에서 주어진 내용의 글.

1. NỘI DUNG CÂU HỎI: Phần chữ viết có nội dung được cho vào sách giáo khoa hay đề thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교과서의 지문.
    Texts in textbooks.
  • 문제의 지문.
    Fingerprints in question.
  • 지문의 형식.
    The form of a fingerprint.
  • 지문이 길다.
    Long fingerprints.
  • 지문이 짧다.
    Short fingerprints.
  • 지문을 싣다.
    To load fingerprints.
  • 지문으로 선택하다.
    Choose by fingerprint.
  • 지문으로 출제되다.
    Fingerprinted.
  • 선생님은 교과서에 나온 글을 뽑아 문제의 지문으로 선택하였다.
    The teacher selected the text from the textbook and chose it as the fingerprint in question.
  • 이번 시험에서는 교과서에 나오는 작품이 지문으로 나왔다.
    In this test, the works in the textbook were fingerprinted.
  • 지수는 문제와 함께 지문을 읽었다.
    The index read the fingerprint with the problem.

2. 희곡에서 해설과 대사를 제외한, 인물의 동작이나 표정, 심리 등을 서술한 글.

2. LỜI ĐẠO DIỄN: Bài viết thể hiện động tác hay biểu cảm, tâm lí của nhân vật, ngoại trừ lời thoại hay giải thích trong vở hài kịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대본의 지문.
    A fingerprint on a script.
  • 자세한 지문.
    Detailed fingerprints.
  • 지문이 많다.
    Lots of fingerprints.
  • 지문을 확인하다.
    Check fingerprints.
  • 지문에 표시하다.
    Mark on a fingerprint.
  • 배우 김 씨는 대본의 지문을 연필로 표시하며 연습에 열중했다.
    Actress kim was absorbed in practice, marking the script's fingerprints with a pencil.
  • 승규는 대본에 나온 지문을 꼼꼼하게 확인하였다.
    Seung-gyu meticulously checked the fingerprints in the script.
  • 지수는 연극 연습을 하며 지문에서 표현하고 있는 표정을 지으려고 애썼다.
    Jisoo practiced the play and tried to make the facial expression she was expressing in her fingerprints.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지문 (지문)
📚 thể loại: Giáo dục  

🗣️ 지문 (地文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138)