🌟 측정 (測定)

  Danh từ  

1. 일정한 양을 기준으로 하여 같은 종류의 다른 양의 크기를 잼.

1. SỰ ĐO LƯỜNG: Việc dùng một lượng nhất định làm tiêu chuẩn rồi đo độ lớn của một lượng khác cùng loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 거리 측정.
    Distance measurement.
  • 능력 측정.
    Capability measurement.
  • 오염 측정.
    Pollution measurement.
  • 온도 측정.
    Temperature measurement.
  • 정밀 측정.
    Precision measurement.
  • 체력 측정.
    Physical fitness measurement.
  • 혈당 측정.
    Blood glucose measurement.
  • 측정 방법.
    Method of measurement.
  • 측정 결과.
    Measurement results.
  • 측정 단위.
    A unit of measurement.
  • 측정 방식.
    Measuring method.
  • 측정 분석.
    Measurement analysis.
  • 측정 장치.
    Measuring device.
  • 측정이 준비되다.
    Measurements are ready.
  • 측정을 실행하다.
    Perform measurements.
  • 삼십 년 전 만든 먼지 측정 기준은 요즘 환경과 맞지 않았다.
    The standards for measuring dust made thirty years ago were out of step with the environment these days.
  • 지구의 온도 측정 결과 매년 온도가 상승하는 것으로 드러났다.
    Earth's temperature measurements have shown that the temperature rises every year.
  • 학생들의 건강 상태를 파악하기 위해 체력 측정 검사를 실시했다.
    A physical fitness test was conducted to determine the health status of students.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 측정 (측쩡)
📚 Từ phái sinh: 측정되다(測定되다): 일정한 양이 기준으로 되어 같은 종류의 다른 양의 크기가 재어지다. 측정하다(測定하다): 일정한 양을 기준으로 하여 같은 종류의 다른 양의 크기를 재다.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện  


🗣️ 측정 (測定) @ Giải nghĩa

🗣️ 측정 (測定) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52)