🌟 측정 (測定)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 측정 (
측쩡
)
📚 Từ phái sinh: • 측정되다(測定되다): 일정한 양이 기준으로 되어 같은 종류의 다른 양의 크기가 재어지다. • 측정하다(測定하다): 일정한 양을 기준으로 하여 같은 종류의 다른 양의 크기를 재다.
📚 thể loại: Sử dụng bệnh viện
🗣️ 측정 (測定) @ Giải nghĩa
- 정밀도 (精密度) : 측정의 정확하고 자세한 정도.
🗣️ 측정 (測定) @ Ví dụ cụ thể
- 시력 측정을 할 때는 시력 측정 판을 항상 등거리에 놓아야만 정확한 시력을 잴 수 있다. [등거리 (等距離)]
- 신뢰도 측정. [신뢰도 (信賴度)]
- 속력 측정. [속력 (速力)]
- 가슴둘레 측정. [가슴둘레]
- 선생님은 줄자로 학생들의 가슴둘레을 측정하고 기록하였다. [가슴둘레]
- 원심력 측정. [원심력 (遠心力)]
- 수압 측정. [수압 (水壓)]
- 연구원들은 측정 오차를 줄이기 위해 주의 깊게 실험을 설계했다. [오차 (誤差)]
- 언어 능력 측정. [언어 능력 (言語能力)]
- 구심력 측정. [구심력 (求心力)]
- 승규는 음주 측정 불응으로 면허가 취소되었다. [불응 (不應)]
- 정밀 측정. [정밀 (精密)]
- 광속 측정. [광속 (光速)]
- 과학자들은 빛의 속도를 재기 위해 다양한 방법을 시도하며 광속 측정 실험을 해 왔다. [광속 (光速)]
- 근력 측정. [근력 (筋力)]
- 내구성 측정. [내구성 (耐久性)]
- 세포 수, 지능 등으로 측정 가능하단다. [고등하다 (高等하다)]
- 중량 측정. [중량 (重量)]
- 옆에 있는 우유가 이백 밀리리터 중량이니까 그걸 기준으로 측정해 봐. [중량 (重量)]
- 그럼 새로운 측정 방법을 고안해 보겠습니다. [정밀도 (精密度)]
- 그러게. 작은 수치 하나도 정확하게 측정되는군. [정밀도 (精密度)]
- 기후 측정 결과가 연구소 컴퓨터에 실시간으로 입력되었다. [입력되다 (入力되다)]
🌷 ㅊㅈ: Initial sound 측정
-
ㅊㅈ (
친절
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy. -
ㅊㅈ (
책장
)
: 책을 넣어 두는 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách. -
ㅊㅈ (
출장
)
: 임시로 다른 곳에 일하러 감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc. -
ㅊㅈ (
취직
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅈ (
참조
)
: 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó. -
ㅊㅈ (
창작
)
: 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế. -
ㅊㅈ (
천장
)
: 건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà. -
ㅊㅈ (
천재
)
: 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈ (
체조
)
: 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy. -
ㅊㅈ (
체중
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể. -
ㅊㅈ (
치즈
)
: 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men. -
ㅊㅈ (
창조
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅈ (
초점
)
: 사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của mọi người. -
ㅊㅈ (
초조
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn. -
ㅊㅈ (
친정
)
: 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống. -
ㅊㅈ (
최저
)
: 정도나 수준이 가장 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THẤP NHẤT: Việc mức độ hay trình độ thấp nhất. -
ㅊㅈ (
최종
)
: 맨 나중.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng. -
ㅊㅈ (
추진
)
: 물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước. -
ㅊㅈ (
축제
)
: 어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó. -
ㅊㅈ (
취재
)
: 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52)