🌟 출항하다 (出航 하다)

Động từ  

1. 배나 비행기가 출발하다.

1. XUẤT CẢNG, CẤT CÁNH: Tàu thuyền hay máy bay khởi hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 출항한 일정.
    The sailing schedule.
  • 배가 출항하다.
    The ship sets sail.
  • 비행기가 출항하다.
    The plane departs.
  • 어선이 출항하다.
    Fishing boats set sail.
  • 출항하다.
    Set sail soon.
  • 고기를 잡으러 어선이 출항했다.
    The fishing boat set sail for fish.
  • 날씨가 좋지 않아서 비행기가 출항하지 못하게 되었다.
    The bad weather prevented the plane from sailing.
  • 선장님, 날씨가 심상치 않습니다.
    Captain, the weather is unusual.
    일단 출항하지 말고 기상 예보를 듣고 출발할지 말지 결정하지.
    Do not set sail once you have heard the weather forecast and decide whether or not to leave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출항하다 (출항하다)
📚 Từ phái sinh: 출항(出航): 배나 비행기가 출발함.

🗣️ 출항하다 (出航 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Khí hậu (53)