🌟 출항하다 (出航 하다)

Động từ  

1. 배나 비행기가 출발하다.

1. XUẤT CẢNG, CẤT CÁNH: Tàu thuyền hay máy bay khởi hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 출항한 일정.
    The sailing schedule.
  • Google translate 배가 출항하다.
    The ship sets sail.
  • Google translate 비행기가 출항하다.
    The plane departs.
  • Google translate 어선이 출항하다.
    Fishing boats set sail.
  • Google translate 출항하다.
    Set sail soon.
  • Google translate 고기를 잡으러 어선이 출항했다.
    The fishing boat set sail for fish.
  • Google translate 날씨가 좋지 않아서 비행기가 출항하지 못하게 되었다.
    The bad weather prevented the plane from sailing.
  • Google translate 선장님, 날씨가 심상치 않습니다.
    Captain, the weather is unusual.
    Google translate 일단 출항하지 말고 기상 예보를 듣고 출발할지 말지 결정하지.
    Do not set sail once you have heard the weather forecast and decide whether or not to leave.

출항하다: depart,しゅっこうする【出航する】,démarrer, décoller,zarpar, partir,ينطلق، يُبحِر,онгоцны буудлаас хөдлөх, боомтоос хөдлөх,xuất cảng, cất cánh,ออก(เดินเรือ เครื่องบิน), ออกเดินเรือ, บินขึ้น,berangkat,,出航,启航,起飞,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출항하다 (출항하다)
📚 Từ phái sinh: 출항(出航): 배나 비행기가 출발함.

🗣️ 출항하다 (出航 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59)