🌟 출고 (出庫)

Danh từ  

1. 창고에서 물품을 꺼냄.

1. VIỆC XUẤT KHO: Việc lấy vật phẩm ra từ trong kho.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당일 출고.
    Shipment on the same day.
  • 상품 출고.
    Product release.
  • 자재 출고.
    Material release.
  • 출고 날짜.
    Forwarding date.
  • 출고 신청.
    Forwarding application.
  • 출고 완료.
    Forwarding complete.
  • 출고 요청.
    Forwarding request.
  • 출고가 되다.
    Go out of stock.
  • 출고를 하다.
    To release.
  • 온라인 상점이 당일 출고와 빠른 배송이 가능하다고 광고하였다.
    Online stores advertised the availability of day-to-day shipments and fast delivery.
  • 인터넷 주문한 책이 출고 완료라고 했지만 일주일이 넘도록 배송되지 않았다.
    The book i ordered on the internet said it was shipped out, but it was not delivered for more than a week.
Từ trái nghĩa 입고(入庫): 창고에 물건을 넣음. 또는 새로운 상품이 들어옴.

2. 자동차 등을 차고에서 꺼냄.

2. VIỆC XUẤT BÃI: Việc lấy xe ô tô... ra khỏi bãi xe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 당일 출고.
    Shipment on the same day.
  • 출고 가능.
    Forwardable.
  • 출고 날짜.
    Forwarding date.
  • 출고 예정.
    To be shipped.
  • 출고 신청.
    Forwarding application.
  • 출고가 되다.
    Go out of stock.
  • 출고를 재촉하다.
    Hasten the release of goods.
  • 급하게 차가 필요한 큰아버지는 당일 출고 가능한 중고차를 직거래하셨다.
    My uncle, who urgently needed a car, traded directly for a used car that could be shipped on the same day.
  • 오빠는 새 차를 구입하려고 출고 신청을 하였다.
    My brother applied for a release to buy a new car.

3. 생산자가 생산품을 시장에 냄.

3. SỰ XUẤT XƯỞNG: Việc người sản xuất đưa sản phẩm ra thị trường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제품 출고.
    Product release.
  • 출고 가격.
    Forwarding price.
  • 출고 검사.
    Forwarding inspection.
  • 출고 날짜.
    Forwarding date.
  • 출고 조정.
    Factory adjustment.
  • 출고가 되다.
    Go out of stock.
  • 출고를 광고하다.
    Advertise an output.
  • 다음 달부터 회사 제품의 출고 가격을 인상할 예정이다.
    Starting next month, the company plans to raise the shipping price of its products.
  • 정유 회사에서 유가 인상을 노려 출고 날짜를 조정하였다.
    The oil company adjusted the release date for the increase in oil prices.
  • 제품을 내놓기 전에 불량품들을 골라내는 출고 검사를 하였다.
    Forwarding inspection was conducted to identify defective items before releasing the product.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 출고 (출고)
📚 Từ phái sinh: 출고되다(出庫되다): 창고에서 물품이 꺼내어지다., 자동차 등이 차고에서 꺼내어지다., … 출고하다(出庫하다): 창고에서 물품을 꺼내다., 자동차 등을 차고에서 꺼내다., 생산자가…

🗣️ 출고 (出庫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Việc nhà (48)