🌟 왕래 (往來)

  Danh từ  

1. 사람들이 서로 오고 가고 함.

1. SỰ ĐI LẠI, SỰ QUA LẠI: Việc người ta qua lại với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 행인들의 왕래.
    The traffic of passersby.
  • 왕래가 뜸하다.
    There is little traffic.
  • 왕래가 빈번하다.
    Frequent traffic.
  • 왕래가 어렵다.
    It's difficult to get in and out.
  • 왕래가 잦다.
    Frequent traffic.
  • 왕래를 금하다.
    No traffic allowed.
  • 왕래를 하다.
    Come and go.
  • 그 두 도시 간에 대중교통이 잘 연결되어 있지 않아서 왕래가 불편하다.
    Public transportation is not well connected between the two cities, so traffic is inconvenient.
  • 오후가 되면 이 사거리는 사람들의 왕래로 매우 복잡해진다.
    In the afternoon, this intersection becomes very complicated with people coming and going.
  • 이 골목은 사람들의 왕래가 많아서 다니기가 불편해.
    This alley is very crowded and uncomfortable to walk around.
    응. 이렇게 사람들이 많이 오가는데 길을 좀 넓히면 좋겠어.
    Yeah. i wish we could widen the road with so many people coming and going.
Từ đồng nghĩa 내왕(來往): 사람들이 서로 오고 가고 함., 서로 오고 가며 친하게 지냄.

2. 서로 오고가며 친하게 지냄.

2. SỰ QUA LẠI: Sự gần gũi và kết thân với nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 편지 왕래.
    Letters coming and going.
  • 친척 간의 왕래.
    Interrelationships between relatives.
  • 자유로운 왕래.
    Free traffic.
  • 왕래가 끊기다.
    The traffic is cut off.
  • 왕래가 계속되다.
    The traffic continues.
  • 왕래가 있다.
    There's traffic.
  • 왕래가 지속되다.
    The traffic continues.
  • 비록 멀리 떨어져 살았지만 두 친구의 왕래는 끊이지 않았다.
    Although they lived far apart, the two friends kept coming and going.
  • 아저씨는 가족과의 왕래를 끊고 혼자 산 지 거의 십 년이 다 되어 간다.
    Uncle has been living alone for almost a decade, cutting off his family.
  • 이웃과 왕래도 좀 하고 그러니?
    Why don't you come and go with your neighbors?
    아니, 이곳으로 이사 온 후로 아직 이웃집 사람을 만나 보지도 못했는걸.
    No, i haven't even met my neighbor since i moved here.
Từ đồng nghĩa 내왕(來往): 사람들이 서로 오고 가고 함., 서로 오고 가며 친하게 지냄.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 왕래 (왕ː내)
📚 Từ phái sinh: 왕래하다(往來하다): 사람들이 서로 오고 가고 하다., 서로 오고가며 친하게 지내다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 왕래 (往來) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Gọi món (132) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Luật (42) Việc nhà (48) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13)