🌟 초조 (焦燥)

☆☆   Danh từ  

1. 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.

1. SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 초조의 눈빛.
    An initial look.
  • 초조의 빛.
    The first light.
  • 초조와 기대.
    Initial tide and expectation.
  • 초조와 긴장.
    Initial tides and tension.
  • 초조에 사로잡히다.
    Be obsessed with the first tide.
  • 경찰의 수사망이 좁혀질수록 범인은 범행이 드러날까 봐 초조에 사로잡혔다.
    As the police dragnet narrowed down, the criminal was seized with impatience for fear of revealing his crime.
  • 수능 성적표가 나오는 날이 되자 학생들은 모두 얼굴에 초조의 빛이 드러났다.
    By the day the college scholastic ability test report came out, all the students showed signs of impatience in their faces.
  • 형, 나 이번에도 면접에서 떨어지면 정말 어떡하지? 너무 걱정돼.
    Brother, what if i fail the interview again? i'm so worried.
    그렇게 초조에 사로잡혀 있다가는 될 일도 잘 안 돼. 긴장 풀어.
    If you're so obsessed with the beginning, it's not going to work. relax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초조 (초조)
📚 Từ phái sinh: 초조하다(焦燥하다): 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마하다. 초조히(焦燥히): 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 조마조마한 마음으로.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 초조 (焦燥) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105)