🌟 총기 (聰氣)

Danh từ  

1. 총명하고 똑똑한 기운.

1. SỰ SÁNG TRÍ, SỰ THÔNG MINH: Sức thông minh và sáng trí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총기가 없다.
    No guns.
  • 총기가 있다.
    There is a gun.
  • 나는 어려운 질문에도 척척 대답하는 소년의 총기에 감탄했다.
    I marveled at the boy's gun, which answered the difficult questions well.
  • 김 선생님은 어린 시절부터 총기를 발휘하여 뛰어난 재주와 글솜씨를 보였다고 한다.
    Mr. kim is said to have displayed outstanding talent and writing skills since childhood by using firearms.
  • 지수는 참 똑똑한 것 같아.
    Jisoo seems so smart.
    응, 항상 눈에 총기가 있어 보여.
    Yes, you always look like you have a gun in your eye.

2. 좋은 기억력.

2. Trí nhớ tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총기가 있다.
    There is a gun.
  • 총기가 좋다.
    Good guns.
  • 유민이는 총기가 있어서 한 번 들은 것은 잘 잊어버리지 않는다.
    Yoomin has a gun, so he doesn't forget what he heard once.
  • 할머니는 총기를 잃으신 듯 방금 전에 본 사람도 기억하지 못하셨다.
    Grandmother seemed to have lost her gun and didn't even remember anyone she saw just now.
  • 우리 여기에 몇 년 전에 왔었잖아.
    We were here a few years ago.
    그걸 기억하다니 너 참 총기가 좋다.
    How nice of you to remember that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총기 (총기)

🗣️ 총기 (聰氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)