🌟 침전 (沈澱)

Danh từ  

1. 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉음. 또는 그 물질.

1. SỰ ĐÓNG CẶN, CẶN: Việc vật chất mà được chứa ở bên trong của một một loại chất lỏng, lắng đọng xuống đáy . Hoặc vật chất đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 침전이 생기다.
    Depressions occur.
  • 침전을 막다.
    Stop the invasion.
  • 침전을 만들다.
    Build a precipitate.
  • 침전을 제거하다.
    Remove the precipitates.
  • 침전으로 남다.
    Remain a precipitate.
  • 물병을 흔들자 바닥에 가라앉아 있던 침전이 뿌옇게 떠올랐다.
    When i shook the water bottle, the sinking bed on the floor came to me hazy.
  • 물에 잘 녹지 않는 물질은 하얀 침전이 되어 비커 바닥에 쌓였다.
    The water-resistant material was deposited on the bottom of the beaker in a white precipitate.
  • 자꾸 비커 밑바닥에 뭐가 가라앉는데요.
    Something keeps sinking at the bottom of the beaker.
    침전을 막으려면 계속 잘 저어 줘야 돼.
    You have to keep stirring well to stop the invasion.
Từ đồng nghĩa 침전물(沈澱物): 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉아 생긴 물질.

2. 기분이나 분위기 등이 가라앉음.

2. SỰ LẮNG ĐỌNG: Việc tâm trạng hay bầu không khí... lắng xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 침전 상태.
    The state of sedimentation.
  • 침전의 시기.
    The period of the invasion.
  • 침전에 빠지다.
    Fall into a precipice.
  • 침전에서 벗어나다.
    Get out of bed.
  • 동료들의 비난에 그녀는 점점 더 깊은 침전으로 빠져들었다.
    Her colleagues' condemnation plunged her into a deeper and deeper depression.
  • 형이 자신의 내면으로 침전을 할수록 가족들과의 관계는 더욱 멀어졌다.
    The more my brother sank inside him, the further his relations with the family grew.
  • 분위기가 너무 침전이 되었네.
    The atmosphere is so depressed.
    네가 분위기 좀 띄워 봐.
    You try to lighten up the mood.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침전 (침전)
📚 Từ phái sinh: 침전되다(沈澱되다): 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉게 되다., 기분이나 … 침전하다(沈澱하다): 액체 속에 들어 있는 물질이 밑바닥으로 가라앉다., 기분이나 분위기…

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48)