🌟 평등하다 (平等 하다)

Tính từ  

1. 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같다.

1. BÌNH ĐẲNG: Quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평등한 교육.
    Equal education.
  • 평등한 나라.
    An equal country.
  • 평등한 대우.
    Equal treatment.
  • 평등한 삶.
    Equal life.
  • 평등한 세상.
    An equal world.
  • 평등한 위치.
    Equal position.
  • 평등한 입장.
    Equal position.
  • 평등하게 나누다.
    Divide equally.
  • 평등하게 대하다.
    Treat equally.
  • 평등하게 일하다.
    Work equally.
  • 남녀가 평등하다.
    Men and women are equal.
  • 예로부터 피지배층은 평등한 세상을 꿈꾸며 지배층에 대해 반란을 일으켜 왔다.
    Since ancient times, the ruling class has rebelled against the ruling class, dreaming of an equal world.
  • 고용을 할 때에는 남녀에게 평등한 기회를 부여해야 한다.
    When hiring, equal opportunities should be given to men and women.
  • 남녀가 평등하다고 하면서 왜 여자는 군대를 안 가는데?
    Why doesn't a woman go to the army when men and women say that men and women are equal?
    그러는 남자는 왜 집안일을 안 도와주니?
    Why doesn't a man help with the housework?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평등하다 (평등하다) 평등한 (평등한) 평등하여 (평등하여) 평등해 (평등해) 평등하니 (평등하니) 평등합니다 (평등함니다)
📚 Từ phái sinh: 평등(平等): 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같음.

🗣️ 평등하다 (平等 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67)