🌟 평등하다 (平等 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평등하다 (
평등하다
) • 평등한 (평등한
) • 평등하여 (평등하여
) 평등해 (평등해
) • 평등하니 (평등하니
) • 평등합니다 (평등함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 평등(平等): 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같음.
🗣️ 평등하다 (平等 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 만민이 평등하다. [만민 (萬民)]
- 만인이 평등하다. [만인 (萬人)]
- 인간은 누구나 평등하다. [나]
- 존엄하고 평등하다. [존엄하다 (尊嚴하다)]
- 남녀가 평등하다. [남녀 (男女)]
🌷 ㅍㄷㅎㄷ: Initial sound 평등하다
-
ㅍㄷㅎㄷ (
파다하다
)
: 소문 등이 널리 알려져 있다.
Tính từ
🌏 LAN TRUYỀN, LAN RỘNG: Tin đồn... được biết đến rộng rãi. -
ㅍㄷㅎㄷ (
파닥하다
)
: 작은 새가 가볍고 빠르게 날개를 치다.
Động từ
🌏 PHE PHẨY: Chim nhỏ vỗ cánh một cách nhẹ nhàng và nhanh. -
ㅍㄷㅎㄷ (
필독하다
)
: 반드시 읽어야 하다. 또는 반드시 읽다.
Động từ
🌏 PHẢI ĐỌC: Nhất thiết phải đọc. Hoặc nhất thiết đọc. -
ㅍㄷㅎㄷ (
판단하다
)
: 논리나 기준에 따라 어떠한 것에 대한 생각을 정하다.
Động từ
🌏 PHÁN ĐOÁN: Định ra suy nghĩ về cái nào đó theo tiêu chuẩn hay lô gíc. -
ㅍㄷㅎㄷ (
필담하다
)
: 말을 할 수 없거나 말이 통하지 않을 때에, 글로 써서 서로 묻고 대답하다.
Động từ
🌏 BÚT ĐÀM, VIẾT TRAO ĐỔI: Viết thành chữ, hỏi đáp với nhau khi không thể nói hoặc nói không hiểu. -
ㅍㄷㅎㄷ (
표독하다
)
: 사납고 악독하다.
Tính từ
🌏 HUNG BẠO, DỮ DẰN: Dữ tợn và độc ác. -
ㅍㄷㅎㄷ (
폭등하다
)
: 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오르다.
Động từ
🌏 TĂNG VỌT: Giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột. -
ㅍㄷㅎㄷ (
판독하다
)
: 어렵거나 잘 보이지 않는 문장이나 암호, 장면 등을 자세히 헤아리며 읽거나 판단하다.
Động từ
🌏 GIẢI MÃ: Đoán định kỹ và đọc hoặc phán đoán những cái như câu văn, ám hiệu, hay cảnh quay không nhĩn rõ hoặc khó nhìn. -
ㅍㄷㅎㄷ (
퍼덕하다
)
: 큰 새가 가볍고 크게 날개를 치다.
Động từ
🌏 VỖ PHÀNH PHẠCH: Chim lớn vỗ cánh rộng và nhẹ nhàng. -
ㅍㄷㅎㄷ (
평등하다
)
: 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같다.
Tính từ
🌏 BÌNH ĐẲNG: Quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67)