vĩ tố
Từ tham khảo
준말
📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.
Start ㄴ ㄴ End
Start
End
Start 다 다 End
Start 면 면 End
Start 서 서 End
• Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255)